| 1 |   |  Lập trình hướng đối tượng với Java / Đoàn Văn Ban . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  . -  288 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000271                                      00003152 | 
	
		| 2 |   |  Java và ứng dụng mạng / Hoàng Ngọc Giao . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Thống kê,  . -  214 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000399                                      00001425-00001426                                      00001484 | 
	
		| 3 |   |  Java những bài thực hành cơ bản / VN - GUIDE tổng hợp và biên dịch . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Thống kê,  . -  707 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000116                                      00001652                                      00001769 | 
	
		| 4 |   |  Giáo trình lý thuyết và bài tập Java / Trần Tiến Dũng . - Hà Nội:  Giáo dục,  1999. -   tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011585 | 
	
		| 5 |   |  Thủ thuật lập trình Java (kèm 1 CD) / Phạm Phương Thanh, Nguyễn Thanh Tuấn . - Hà Nội:  Giao thông vận tải,  2004. -  794 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00006601-00006602 | 
	
		| 6 |   |  Pro Hibernate 3 / Minter Dave, Linwood Jeff . - Calif:  Apress,  2005. -  242 tr.;  23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017272 | 
	
		| 7 |   |  Hibernate in action / Bauer Christian, King Gavin . - Greenwich, CT:  Manning,  2005. -  408 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017763 | 
	
		| 8 |   |  Beginning Java objects : from concepts to code / Barker Jacquie . - Lần thứ 2. -  Berkeley, Calif:  Apress,  2005. -  916 tr.;  26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017771 | 
	
		| 9 |   |  Mã hóa thông tin với Java: T1: Java căn bản / Bùi Doãn Khanh, Nguyễn Đình Thúc . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2005. -  156 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00004685-00004686 | 
	
		| 10 |   |  Lập trình Java nâng cao / Đoàn Văn Ban . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2006. -  388 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00004006-00004007 | 
	
		| 11 |   |  Mã hóa thông tin với Java: T2: Mã hóa - mật mã / Nguyễn Đình Thúc, Bùi Doãn Khanh . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2006. -  105 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00004687-00004688 | 
	
		| 12 |   |  Java: T1 (Kèm 1 CD) / Phương Lan, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2008. -  270 tr.;  29 Số Đăng ký cá biệt:  00004366                                      00005472 | 
	
		| 13 |   |  Java: T2 (Kèm 1 CD) / Phương Lan, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2008. -  330 tr.;  29 Số Đăng ký cá biệt: 00005473 | 
	
		| 14 |   |  Java programming: From problem analysis to program design / D.S. Malik . - Lần thứ 5. -  America:  Course technology,  2012. -  1036 tr.;  23 Số Đăng ký cá biệt: 00012524 | 
	
		| 15 |   |  Bài tập lập trình Java cơ bản: Có lời giải / Huỳnh Công Pháp . - Hà Nội:  Thông tin và truyền thông,  2014. -  233 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt:  00004110                                      00004365 | 
	
		| 16 |   |  Java: Hướng dẫn cho người mới học - Lập trình hướng đối tượng = Java: A Beginner's Guide / Schildt Herbert, Trường Đại học FPT (dịch thuật và hiệu đính) . - Hà Nội:  Thông tin và truyền thông,  2015. -  312 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015323-00015324 | 
	
		| 17 |   |  Java: Hướng dẫn cho người mới học - Lập trình Java = Java: A Beginner's Guide / Schildt Herbert, Trường Đại học FPT (dịch thuật và hiệu đính) . - Hà Nội:  Thông tin và truyền thông,  2015. -  330 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015325-00015326 | 
	
		| 18 |   |  Introduction to Java programming / Liang Y. Daniel . - Lần thứ 11. -  Boston:  Pearson,  2017. -  821 tr.;  26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017719 | 
	
		| 19 |   |  Learning PHP, MySQL & JavaScript : with jQuery, CSS & HTML5 / Nixon Robin . - Lần thứ 5. -  Beijing:  Oreilly,  2018. -  797 tr.;  23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017766 | 
	
		| 20 |   |  Java : an introduction to problem solving & programming / Savitch Walter, Mock Kenrick . - New York:  Pearson,  2019. -  1052 tr.;  23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017607 |