1 | | Hướng dẫn thực hành kế toán và báo cáo thuế / Phan Đức Dũng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 777 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002156-00002160 |
2 | | Thuế 2005 : Biểu thuế xuất khẩu - nhập khẩu tổng hợp và thuế GTGT hàng nhập khẩu / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, . - 927 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000333 |
3 | | Danh mục và thuế suất đối với hàng hóa nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam trong CEPT/AFTA (2006 - 2013) / Bộ Tài Chính . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006. - 530 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003911 |
4 | | Câu hỏi và bài tập môn thuế / Lê Xuân Trường, Vương Thị Thu Hiền . - Hà Nội: Tài chính, 2007. - 223 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004636-00004638 |
5 | | Giáo trình thuế : Lý thuyết, bài tập và bài giải / Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM . - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 405 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002031-00002033 |
6 | | Quy trình quản lý thuế và cơ chế tự kê khai, tự nộp thuế theo luật quản lý thuế / . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2007. - 544 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000375 |
7 | | Danh mục và thuế suất đối với hàng hóa Xuất - nhập khẩu / Bộ Tài chính . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Tài chính, 2007. - 1199 tr.; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002085-00002086 |
8 | | Hướng dẫn kê khai sử dụng hóa đơn và xử lý vi phạm pháp luật về thuế / Bộ Tài chính . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Tài chính, 2007. - 318 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002139-00002141 |
9 | | Hướng dẫn xử lý các vi phạm về thuế - kế toán - hải quan / Bộ Tài chính . - Hà Nội: Tài chính, 2007. - 423 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001956-00001958 |
10 | | Chính sách thuế giá trị gia tăng mới và biểu thuế xuất, nhập khẩu tổng hợp 2007 / Bộ Tài chính . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2007. - 903 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001937-00001939 |
11 | | Hướng dẫn thực hiện Kế toán thuế doanh nghiệp nhỏ và vừa / Bộ Tài chính . - Hà Nội: Tài chính, 2007. - 476 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001932-00001936 |
12 | | Giáo trình thuế / Võ Thế Hào, Phan Mỹ Hạnh, Lê Quang Cường . - Hà Nội: Lao động, 2008. - 136 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004387-00004388 |
13 | | Hướng dẫn thực hành lập sổ sách kế toán - báo cáo tài chính & báo cáo thuế GTGT trên Excel / Bùi Văn Dương, Võ Văn Nhị, Đặng Văn Sáng, Nguyễn Ngọc Hiến . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 756 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00004522-00004524 |
14 | | 101 câu hỏi đáp về thuế & hướng dẫn chi tiết luật thuế thu nhập cá nhân / Bộ Tài chính . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 510 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00004689-00004690 |
15 | | Giáo trình thuế (Lý thuyết, bài tập và bài giải) / Phan Thị Cúc, Trần Phước, Nguyễn Thị Mỹ Linh . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 797 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006443-00006444 |
16 | | Hỏi đáp về văn hóa cố đô Huế / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2009. - 187 tr.; 21 cm. - ( Tủ sách văn hóa ) Số Đăng ký cá biệt: 00007138-00007139 |
17 | | Thuế và kế toán thuế 2009 / Võ Văn Nhị . - Hà Nội: Giao thông vân tải, 2009. - 490 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005725-00005727 |
18 | | Giáo trình thuế thực hành: Lý thuyết, bài tập và bài giải (kèm 1 CD) / Nguyễn Thị Mỹ Linh . - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 540 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006462-00006463 |
19 | | Thuế 2009: Biểu thuế xuất khẩu - nhập khẩu và thuế GTGT hàng nhập khẩu = Tax 2009 / . - Hồ Chí Minh: Văn hóa Sài Gòn, 2009. - 961 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00005742 |
20 | | Hướng dẫn thực hiện thuế trong kinh doanh và khai báo / Vũ Nhật Tân . - Hà Nội: Thống kê, 2010. - 834 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008512-00008516 |
21 | | Giáo trình thuế / Nguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Văn Nông . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2010. - 354 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008557-00008560 |
22 | | Hướng dẫn kê khai, nộp, quyết toán thuế thu nhập cá nhân, kê khai quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp và giao dịch liên kết, chống chuyển giá, các tình huống giải đáp về thuế / Nguyễn Thị Quỳnh . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2011. - 940 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00010811-00010815 |
23 | | Thuế / Nguyễn Thị Mỹ Linh, Phạm Thị Phương Loan . - Hồ Chí Minh: Kinh tế, 2012. - 534 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012594-00012596 |
24 | | Thuế / Lê Xuân Quang . - Hà Nội: Lao động, 2012. - 398 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012245-00012247 |