| 1 |  | Hợp đồng kinh tế và giải quyết tranh chấp kinh tế : Tập I / Tòa án nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh. Tòa kinh tế . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, . - 615 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003276 |
| 2 |  | Hợp đồng thương mại quốc tế / Nguyễn Trọng Đàn . - Hà Nội: Thống kê, 1999. - 503 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002607 |
| 3 |  | Hợp đồng kinh tế và giải quyết tranh chấp kinh tế : Tập II / . - Hà Nội: Thành phố Hồ Chí Minh, 1999. - 846 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003277 |
| 4 |  | Giáo trình luật hợp đồng thương mại quốc tế / . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: ĐH Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh, 2007. - 361 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002012-00002014 |
| 5 |  | Quản lý hợp đồng trong kinh doanh / . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008. - 404 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004619-00004621 |
| 6 |  | Điều kiện hợp đồng FIDIC: Điều kiện hợp đồng nhà máy và thiết kế xây dựng,... = Conditions of contract FIDIC: Conditions of contract for plant and design - build / Hiệp hội quốc tế các kỹ sư tư vấn . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2012. - 632 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013053-00013055 |
| 7 |  | Điều kiện hợp đồng FIDIC: Điều kiện hợp đồng xây dựng dạng hợp đồng ngắn gọn = Conditions of contract FIDIC: Conditions of contract for construction short form of contract / Hiệp hội quốc tế các kỹ sư tư vấn . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2012. - 416 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013050-00013052 |
| 8 |  | Bộ nguyên tắc UNIDROIT về hợp đồng thương mại quốc tế 2004 / Nguyễn Minh Hằng, Đào Thị Thu HIền, Trần Thị Thu Thủy, Đỗ Văn Đại . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2014. - 537 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014749-00014751 |
| 9 |  | Soạn thảo và dịch hợp đồng thương mại quốc tế / Hồ Canh Thân, Vương Xuân Huy, Thân Vân Trinh, Nguyễn Thành Yến dịch . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2015. - 359 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015182-00015183 |
| 10 |  | Giải đáp các tình huống thường gặp về quản lý chất lượng công trình, chi phí xây dựng, quy hoạch xây dựng và hợp đồng xây dựng / Nguyễn Vũ Thùy Linh (hệ thống) . - Hà Nội: Lao động, 2015. - 415 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015421-00015422 |
| 11 |  | Một số vấn đề cơ bản về hợp đồng thương mại đáp ứng các yêu cầu hội nhập kinh tế quốc tế / Vũ Quang, Nguyễn Văn Lâm . - Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2016. - 320 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015355-00015359 |
| 12 |  | Options, futures, and other derivatives / Hull John C . - Lần thứ 10. - New York: Pearson, 2018. - 868 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018309 |
| 13 |  | Quản lý hợp đồng trong xây dựng / Phạm Phú Cường, Lê Đình Thục . - Hà Nội: Xây dựng, 2018. - 121 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017458-00017462 |
| 14 |  | Hợp đồng trong xây dựng / Nguyễn Thị Lan Phương, Phạm Việt Anh . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 240 tr.; 24 cm. - ( Thư mục: tr. 237 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018818-00018819 |
| 15 |  | Giáo trình các công cụ phái sinh / Lê Trung Thành, Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Trọng Nghĩa . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2020. - 423 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018699-00018703 |
| 16 |  | Sách Giáo trình pháp luật về hợp đồng và bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng / Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Công an nhân dân, 2024. - 457 tr. ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |