1 | | Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống thông tin quản lý / Phạm Minh Tuấn . - Hà Nội: Hà Nội, 2006. - 111 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005461-00005462 |
2 | | The Power of Feedback: 35 Principles for Turning Feedback from Others into Personal and Professional Change / Folkman Joseph R . - America: John Wiley & Sons, 2006. - 202 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00009093 |
3 | | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin quản lý / Nguyễn Văn Vỵ . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 251 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006246-00006248 |
4 | | Giáo trình hệ thống thông tin quản lý / Phạm Thị Thanh Hồng . - Hà Nội: Bách khoa, 2010. - 299 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00010809-00010810 |
5 | | Hệ thống thông tin kế toán: T2 / Trường ĐH Kinh tế TP.HCM . - Hà Nội: Phương Đông, 2012. - 282 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012257-00012259 |
6 | | Hệ thống thông tin kế toán: T1 / Trường ĐH Kinh tế TP.HCM . - Hà Nội: Phương Đông, 2012. - 257 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012254-00012256 |
7 | | Hệ thống thông tin kế toán: T3 / Trường ĐH Kinh tế TP.HCM . - Hà Nội: Phương Đông, 2012. - 398 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012260-00012262 |
8 | | Hệ thống thông tin quản lý / Lê Xuân Phùng . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2014. - 221 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014945-00014947 |
9 | | Hệ thống thông tin địa lý trong quản lý đô thị / Lê Thị Minh Phương . - Hà Nội: Xây dựng, 2018. - 108 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017488-00017492 |
10 | | Bản đồ và hệ thống thông tin địa lý : Sách chuyên khảo / Lê Thị Minh Phương . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 196 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 191 - 192 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018890-00018891 |
11 | | Ultra-dense networks for 5G and beyond : modelling, analysis, and applications / Duong Trung Q., Chu Xiaoli, Suraweera Himal A . - Hoboken, New Jersey: Wiley, 2019. - 291 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017697 |
12 | | Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống thông tin / Cao Thị Nhạn, Nguyễn Đình Loan Phương . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2019. - 242 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018048-00018050 00018234-00018235 |
13 | | 5G explained : security and deployment of advanced mobile communications / Penttinen Jyrki T . - Hoboken, New Jersey: Wiley, 2019. - 303 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017690 |
14 | | 5G for the connected world / Chandramouli Devaki, Liebhart Rainer, Pirskanen Juho . - Hoboken, New Jersey: Wiley, 2019. - 471 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017714 |
15 | | QoS for fixed and mobile ultra-broadband / Janevski Toni . - Hoboken, New Jersey: Wiley, 2019. - 326 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017695 |
16 | | Hệ thống thông tin trọng yếu quốc gia : Thách thức toàn cầu và giải pháp / b.s: Nguyễn Ngọc Cương, Đinh Văn Kết . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2022. - 253 tr. ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020263 |