1 | | Embedded Microprocessor Systems : Real World Design / Ball Stuart R . - Lần thứ 3. - Amsterdam: Newnes, 2002. - 362 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016091 00017186 |
2 | | Systems analysis and design for the global enterprise / Bentley Lonnie D . - Lần thứ 7. - Boston: McGRAW-HILL, 2007. - 747 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017259 |
3 | | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin: Phương pháp và ứng dụng / Nguyễn Hồng Phương, Huỳnh Minh Đức, Đoàn Thiện Ngân . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008. - 276 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004683-00004684 |
4 | | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin / Nguyễn Văn Ba . - Lần thứ 5. - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2009. - 287 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009284-00009287 |
5 | | Simulation Modeling and Analysis (1 CD-ROOM) / Law Averill M . - America: McGRAW-HILL, 2012. - 768 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011953 |
6 | | Systems analysis and design / Kendall Kenneth E., Kendall Julie E . - Lần thứ 9. - Boston: Pearson, 2014. - 546 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016131 |
7 | | Systems analysis and design / Dennis Alan, Wixom Barbara Haley, Tegarden David . - Lần thứ 5. - Hoboken, New Jersey: Wiley Publishing, 2015. - 525 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016330 |
8 | | Systems analysis and design / Tilley Scott, Rosenblatt Harry . - Lần thứ 11. - Boston: Cengage Learning, 2017. - 571 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017153 |
9 | | Hệ thống máy tính và ngôn ngữ C / Đặng Thành Tín . - Lần thứ 6. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2017. - 732 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017968 |
10 | | Embedded systems : a contemporary design tool / Peckol James K . - Lần thứ 2. - Hoboken, New Jersey: Wiley, 2019. - 1017 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017699 |
11 | | Systems analysis & design / Kenneth E. Kendall, Julie E. Kendall . - Tenth edition. - NY.: Pearson, 2019. - xxxv, 533 pages : color illustrations, color map ; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006294 |