1 | | Để có một cuộc hôn nhân hoàn hảo / Hendrix Harville . - Hồ Chí Minh: Phụ nữ, 1997. - 289 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000080 |
2 | | Chung thủy điều cần biết / Hồng Chung . - Hồ Chí Minh: Hải Phòng, 1998. - 143 tr.; 18 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000879 |
3 | | Thuật làm dâu - Làm vợ - Làm mẹ / Phan Kim Hương . - Hồ Chí Minh: Hải Phòng, 2000. - 187 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000881-00000882 |
4 | | Cẩm nang vợ chồng trẻ / Lưu Văn Hy . - Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2001. - 190 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000471-00000473 |
5 | | Khuôn mặt đa dạng của hôn nhân / Khả Vân, Thanh Nhàn, Kiến Văn . - Hà Nội: Phụ nữ, 2009. - 318 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013763-00013767 |
6 | | Những điều cần biết về nghi lễ hôn nhân người Việt / Trương Thình biên soạn . - Hà Nội: Thời đại, 2010. - 191 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007123-00007124 |
7 | | Luật hôn nhân và gia đình và các quy định hướng dẫn về kết hôn / . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2010. - 150 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00007948-00007949 |
8 | | Văn hóa hôn nhân và gia đình trong tục ngữ, cao dao Việt Nam / Nguyễn Nghĩa Dân (nghiên cứu, sưu tầm, bình luận) . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 303 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00000860 |
9 | | Hôn nhân truyền thống và những nghi thức trong lễ cưới của người Thái ở huyện Mai Châu tỉnh Hòa Bình / Lường Song Toàn . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2016. - 216 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001090 |
10 | | Tục lệ hôn nhân của người H'Mông Hoa / Nguyễn Thị Bích Ngọc . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2017. - 251 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003061 |
11 | | Hôn nhân và gia đình của người Cơtu tại tỉnh Quảng Nam / Đặng Thị Quốc Anh Đào . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2017. - 214 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00003714 |
12 | | Hôn nhân và gia đình của người Brâu ở Việt Nam / Bùi Ngọc Quang . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2017. - 234 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005217 |