1 |  | Tự học giao tiếp tiếng Hàn cơ bản / Lê Huy Khoa . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 138 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007894-00007895 |
2 |  | Tự học đàm thoại tiếng Hàn trong giao tiếp hàng ngày / Đỗ Thái Hòa . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2008. - 248 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007706 |
3 |  | Ngữ pháp cơ bản tiếng Hàn / Lê Huy Khoa . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 288 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007892-00007893 |
4 |  | Tiếng Hàn thực hành (kèm CD) / Cho Hang-rok, Lee Jee-young . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 247 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00006526-00006527 |
5 |  | Từ vựng tiếng Hàn theo chủ điểm / Đặng Quang Hiển . - Hà Nội: Thanh niên, 2011. - 229 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00009461-00009463 |
6 |  | 5000 câu giao tiếp Hàn Việt (Kèm theo 1CD) / Đặng Quang Hiển . - Hà Nội: Thanh niên, 2015. - 479 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014830-00014832 |
7 |  | Cẩm nang tiếng Hàn trong giao tiếp thương mại : Tập 2 (Kèm 01 CD) / Lee Min-hye, Biên dịch: Lê Huy Khoa . - Hồ Chí Minh: First News ; Đại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 247 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001438 |
8 |  | Cẩm nang tiếng Hàn trong giao tiếp thương mại : Tập 1 (Kèm 01 CD) / Lee Min-hye, Biên dịch: Lê Huy Khoa . - Hồ Chí Minh: First News ; Đại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 209 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001395 |
9 |  | Đề thi năng lực tiếng Hàn TOPIK II / Tổng hợp: Lê Huy Khoa . - Hồ Chí Minh: First News ; Đại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 333 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001394 |