1 | | Ai kinh Tày - Nùng / Đàm Văn Hiến . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 147 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014439 |
2 | | Những nghi thức trong tang lễ cổ truyền người Nùng Dín Lào Cai / Vàng Thung Chúng . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 219 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00004973 |
3 | | Từ điển thuật ngữ văn hóa Tày, Nùng / Hoàng Nam, Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Thị Lê Thảo . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 413 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00000902 |
4 | | Một số con vật quen thuộc trong đời sống văn hóa dân gian của người Nùng Dín / Vàng Thị Nga . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2016. - 174 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001056 |
5 | | Một số lễ giải hạn của người Tày, Nùng ở Cao Bằng / Triệu Thị Mai . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2016. - 494 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00001906 |
6 | | Lễ "Lẩu Khẩu Sảo" của người Tày, Nùng / Triệu Thị Mai . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2016. - 680 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005476 |
7 | | Lễ cầu tự của người Nùng Phàn Slình ở huyện Võ Nhai tỉnh Thái Nguyên / Lương Việt Anh, Nguyễn Thị Thúy . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2016. - 199 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00001714 |
8 | | Thơ ca, hát dân gian người Nùng Dín huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai / Nùng Chản Phìn (sưu tầm, giới thiệu) . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 407 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00000654 |
9 | | Mo tang lễ cổ truyền của người Nùng Dín, Lào Cai / Vàng Thung Chúng . - Hà Nội: Sân Khấu, 2016. - 270 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00001643 |
10 | | Văn học dân gian người Nùng Dín ở Lào Cai / Vàng Thung Chúng (Nghiên cứu, giới thiệu), Vàng Thị Nga (Nghiên cứu, giới thiệu) . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 414 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005532 |
11 | | Sli lớn - dân ca của người Nùng Phàn SLình - Lạng Sơn / Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Văn Mộc, Lâm Xuân Đào (dịch), Hoàng Tuấn Cư (dịch) . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 399 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00000814 |
12 | | Đồng dao và trò chơi trẻ em các dân tộc Tày, Nùng, Thái, Mường và Tà ôi / Lèng Thị Lan . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2017. - 611 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003062 |
13 | | Văn hóa dân gian dân tộc Nùng ở Việt Nam / Hoàng Nam (sưu tầm, giới thiệu), Hoàng Thị Lê Thảo (sưu tầm, giới thiệu) . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2017. - 370 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00003689 |
14 | | Tri thức dân gian trong trồng trọt của người Nùng Dín tỉnh Lào Cai : Nghiên cứu, giới thiệu / Vàng Thung Chúng . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2017. - 287 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00003765 |
15 | | Văn hoá ẩm thực và tri thức dân gian về trồng trọt của người Nùng Dín Lào Cai : Nghiên cứu văn hoá / Vàng Thung Chúng . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2018. - 471tr.; 21cm Số Đăng ký cá biệt: 00006367 |
16 | | Nghệ thuật trang trí hoa văn trên trang phục cô dâu và đồ dùng cho trẻ em của người Nùng Dín ở Lào Cai / Vàng Thị Nga . - H. : Hội Nhà văn, 2019. - 243tr.: ảnh, bảng; 21cm Số Đăng ký cá biệt: 00006346 |