1 |  | Tri thức dân gian trong việc khai thác, sử dụng và quản lý nguồn nước của người Dao Tuyển tại huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai / Vũ Thị Trang . - Hà Nội: Mỹ thuật, . - 175 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001085 |
2 |  | Việc họ / Tân Việt . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 1997. - 115 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003188 |
3 |  | Nền nếp gia phong / Phạm công Sơn . - Hà Nội: Đồng Tháp, 1998. - 179 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003287 |
4 |  | Người Chu-Ru ở Lâm Đồng / Hoàng Sơn . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 251 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010717 |
5 |  | Lai Xứ Thôn "Chàng Xứ Thôn" / Quán Vi Miên . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 135 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012827 |
6 |  | Ai kinh Tày - Nùng / Đàm Văn Hiến . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 147 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014439 |
7 |  | Nghi lễ tang ma của người Hà Nhì ở Lào Cai / Trần Nghĩa . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 203 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014485 |
8 |  | Con ngựa trong văn hóa người H'Mông Bắc Hà - Lào Cai / Vũ Thị Trang . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 185 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014514 |
9 |  | Lai Nộc Yềng (Truyện chim Yểng): Truyện thơ dân gian Thái, song ngữ Thái - Việt / Quán Vi Miên, Lang Văn Nguyệt . - Hà Nội: Thời đại, 2014. - 147 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014504 |
10 |  | Then trong cuộc sống người Giáy / Đoàn Trúc Quỳnh . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 258 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014458 |
11 |  | Sự tích hạt gạo: kho tàng truyện kể Ê Đê / Trương Bi, Y Wơn . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 179 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014508 |
12 |  | Tri thức dân gian với nghề dệt của người Tày Nghĩa Đô / Nguyễn Hùng Mạnh, Nguyễn Thị Lan Phương, Ma Thanh Sợi . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 191 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014359 |
13 |  | Kho tàng văn học dân gian dân tộc Tà Ôi ở Việt Nam: Quyển 2 / Trần Nguyễn Khánh Phong . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 527 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014395-00014396 |
14 |  | Thầy cúng trong văn hóa tín ngưỡng người Dao Họ / Phạm Văn Dương . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 441 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014453 |
15 |  | Chàng Amã Chisa Akhàt Jucar Raglai: Quyển 1 / Trần Kiêm Hoàng, Chamaliaq Riya Tiẻnq . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 422 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014432 |
16 |  | Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam: Quyển 6 / Nguyễn Xuân Kính . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 487 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014379 |
17 |  | Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam: Quyển 5 / Nguyễn Xuân Kính . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 359 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014378 |
18 |  | Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam: Quyển 4 / Nguyễn Xuân Kính . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 491 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014377 |
19 |  | Tục cúng sao giải hạn của người Mường ở Hòa Bình / Bùi Huy Vọng . - Hà Nội: Thời đại, 2014. - 258 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014457 |
20 |  | Trò chơi và đồ chơi dân gian Mường / Bùi Huy Vọng . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 230 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014456 |
21 |  | Văn hóa Thái những tri thức dân gian / Đặng Thị Oanh . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 223 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014462 |
22 |  | Truyện thơ nàng Nga - Hai Mối / Minh Hiệu . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 303 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014497 |
23 |  | Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam: Quyển 3 / Nguyễn Xuân Kính . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 543 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014376 |
24 |  | Lễ hội của người Chăm / Sakaya - . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014510 |