1 | | Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 1996. - 831 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003034 |
2 | | Dân ca Cao Lan ở Bắc Giang / Ngô Văn Trụ . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 436 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009370 |
3 | | Thiên nhiên trong ca dao trữ tình dồng bằng Bắc Bộ / Đặng Thị Diệu Trang . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 312 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007502 |
4 | | Ca dao dân ca trên vùng đất Phú Yên / Nguyễn Xuân Đàm . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010. - 341 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009845 |
5 | | Lượn nàng ới / Triệu Thị Mai . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 224 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007501 |
6 | | Dân ca Long An / Lư Nhất Vũ, Lê Giang . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 215 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014502 |
7 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca trữ tình sinh hoạt: Quyển 2 / Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 487 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00005007 |
8 | | Những làn điệu hát chầu văn thông dụng và các bản văn hầu bóng / Nguyễn Văn Chính, Nguyễn Sỹ Vịnh . - : Khoa học Xã hội, 2015. - 259 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003965 |
9 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca trữ tình sinh hoạt: Quyển 4 / Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 623 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003905 |
10 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca trữ tình sinh hoạt: Quyển 1 / Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 931 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003923 |
11 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục: Quyển 2 / Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 691 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003912 |
12 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca trữ tình sinh hoạt: Quyển 3 / Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 431 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005009 |
13 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam dân ca lao động / Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 279 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005510 |
14 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca trữ tình sinh hoạt: Quyển 5 / Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 499 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003990 |
15 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục: Quyển 1 / Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 619 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00004977 |
16 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục: Quyển 4 / Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 419 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005037 |
17 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục: Quyển 3 / Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 519 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00004986 |
18 | | Đang - dân ca Mường / Đinh Văn Phùng, Đinh Văn Ân . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 279 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00004995 |
19 | | Dân ca người Việt (Kinh) sưu tầm ở Quảng Ngãi (xếp theo thể loại) / Lê Hồng Khánh . - Hà Nội: Sân Khấu, 2016. - 475 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00000969 |
20 | | Dân ca của người Tà Ôi / Trần Nguyễn Khánh Phong . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 328 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001043 |
21 | | Dân gian Phú Yên / Nguyễn Đình Chúc, Huệ Nguyễn . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 728 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00000011 |
22 | | Dân ca M'Nông / Trương Thông Tuần (sưu tầm, phân loại và nghiên cứu) . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 359 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001097 |
23 | | Sli lớn - dân ca của người Nùng Phàn SLình - Lạng Sơn / Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Văn Mộc, Lâm Xuân Đào (dịch), Hoàng Tuấn Cư (dịch) . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 399 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00000814 |
24 | | Ca dao dân ca của dân chài trên vịnh Hạ Long / Tống Khắc Hài . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 431 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001101 |