1 | | Sciences et Communication / Nguyễn Đăng Bảo [ và những người khác] . - Lần thứ 2. - : , 1993. - 359 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001791 00001795 00001801 00001809-00001810 |
2 | | Applied cryptography : protocols, algorithms, and source code in C / Schneier Bruce . - Lần thứ 20. - New York: Wiley, 1996. - 758 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017145 |
3 | | Essential communication strategies for scientists, engineers, and technology professionals / Hirsch Herbert L . - Lần thứ 2. - America: John Wiley & Sons, 2003. - 183 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009209 |
4 | | Design for communication : conceptual graphic design basics / Resnick Elizabeth . - Hoboken, New Jersey: John Wiley & Sons, 2003. - 255 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016227 |
5 | | Mobile disruption: the technologies and applications driving the mobile Internet / Funk Jeffrey L . - America: John Wiley & Sons, 2004. - 211 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009163 |
6 | | Marketing nutrition : soy, functional foods, biotechnology, and obesity / Wansink Brian . - Urbana: University of Illinois Press, 2005. - 206 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017250 |
7 | | Information design / . - Germany: Birkhauser, 2005. - 307 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00005586 |
8 | | An introduction to signals and systems / Stuller, John Alan . - Lần thứ 1. - Hoa Kỳ: Thomson, 2008. - 566 tr.; 23.5 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012808 |
9 | | Engineering communication : a practical guide to workplace communications for engineers / Ingre David . - America: Cengage Learning, 2008. - 278 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014729 |
10 | | Communication systems : an introduction to signals and noise in electrical communication / Carlson A. Bruce, Crilly Paul B . - Lần thứ 5. - Boston: McGRAW-HILL, 2010. - 924 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017246 |
11 | | New TOEIC: Speaking coach (1 CD-ROOM) / Koo Jay . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2011. - 159 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00010293-00010295 00016451-00016453 |
12 | | Introduction to wireless & mobile systems / Agrawal, Dharma Prakash, Zeng, Qing-An . - Lần thứ 3. - Hoa Kỳ: Cengage Learning, 2011. - 528 tr.; 23.5 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012807 |
13 | | Introduction to Communication / . - America: Words of Wisdom, 2011. - 228 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00012445-00012446 |
14 | | Digital signal compression : principles and practice / Pearlman William A., Said Amir . - New York: Cambridge University Press, 2011. - 419 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014734 |
15 | | Introductory course TNT TOEIC: Volume one (Kèm 1 MP3) / Lori . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2011. - 180 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016432-00016436 00016952-00016956 |
16 | | New TOEIC : Writing coach / Koo Jay . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2011. - 140 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016967-00016971 |
17 | | Contemporary communication systems using MATLAB / Proakis, John G., Salehi, Masoud, Bauch, Gerhard . - Lần thứ 3. - Hoa Kỳ: Cengage Learning, 2013. - 580 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012822 |
18 | | Tomato TOEIC basic listening / Boswell John, Amen IV Henry John, Lê Huy Lâm (Chuyển ngữ phần chú giải) . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 319 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016437-00016441 |
19 | | Tomato TOEIC basic reading / Boswell John, Amen IV Henry John, Lê Huy Lâm (Chuyển ngữ phần chú giải) . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 326 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016442-00016446 |
20 | | Longman Preparation Series for the TOEIC Test. Introductory course : Listening and Reading / Lougheed Lin . - Lần thứ 5. - America: Pearson, 2013. - 349 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016962-00016966 |
21 | | Longman Preparation Series for the TOEIC Test. Intermediate course : Listening and Reading / Lougheed Lin . - Lần thứ 5. - America: Pearson, 2013. - 387 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016957-00016961 |
22 | | CWNA certified wireless network administrator official study guide / Coleman David D, Westcott. David A . - Lần thứ 4. - Canada: SYBEX, 2014. - 839 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016122 |
23 | | Theory and design of terabit optical fiber transmisson systems / Bottacchi Stefano . - New York: Cambridge University Press, 2014. - 1280 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014723 |
24 | | Queuing theory and telecommunications / Giambene Giovanni . - New York: Springer, 2014. - 516 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014744 |