1 | | Cẩm nang mẹo vặt y khoa thực dụng - Tập III / Đặng Thị Ngọc Trâm . - Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, . - 285 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003265 |
2 | | Vòng bi công nghệ : Ổ lăn - vòng bi / NSK . - : , . - 549 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001612 |
3 | | Cẩm nang : Nghiệp vụ lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp dành cho giám đốc, thủ trưởng các cơ quan, đơn vị. / Nguyễn Hải Sản, Thanh Thảo . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 682 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002165-00002167 |
4 | | Thông tin cơ quan hành chính - doanh nghiệp các tỉnh : Nam Trung bộ; Tây Nguyên và Đông Nam bộ / . - Hà Nội: Bưu điện, . - 1212 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001674 |
5 | | Để chiếm một chỗ làm : Cẩm nang dành cho người ứng việc - tìm chỗ làm / . - Lần thứ 1. - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, . - 121 tr.; 17 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000448 |
6 | | Thông tin cơ quan hành chính và doanh nghiệp Thành phố Hà Nội / Trung tâm thông tin doanh nghiệp . - Hà Nội: Lao động, . - 1358 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001631 |
7 | | Cẩm nang tổ chức và quản trị hành chính văn phòng / . - Hà Nội: Tài chính, . - 679 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000571 |
8 | | Thông tin đơn vị trường học và doanh nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh / . - Hà Nội: Lao động, . - 1341 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001629 |
9 | | Thông tin cơ quan đơn vị trường học và dạy nghề Việt Nam / . - Hà Nội: Bưu điện, . - 1197 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001630 |
10 | | Thông tin cơ quan hành chính - doanh nghiệp các tỉnh Miền Trung / Trung tâm thông tin doanh nghiệp . - Hà Nội: Lao động, . - 1198 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001673 |
11 | | Cẩm nang chế bản điện tử : Từ A đến Z / Võ Hiếu Nghĩa . - Hồ Chí Minh: Hội tin học, 1992. - 231 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003369 |
12 | | Sổ tay dụng cụ đo kiểm cơ khí trong sửa chữa chi tiết tàu thủy / Phạm Lan Hương . - Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, 1994. - 136 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000762 |
13 | | Thị trường chứng khoán : Cẩm nang cho các nhà đầu tư tư nhân / Stapley Neil F . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 1994. - 380 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000604 |
14 | | Những bài thuốc bí truyền độc đáo chữa bệnh ung thư / Nguyễn Văn Đức . - Cà Mau: Mũi Cà Mau, 1996. - 628 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003047 |
15 | | Mẹo vặt nội trợ : Tập I / Nhật Khanh . - Hồ Chí Minh: Nhà văn hóa Phụ nữ TP. Hồ Chí MInh, 1996. - 120 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002662 |
16 | | Mẹo vặt nội trợ : Tập II / Nhật Khanh . - Hồ Chí Minh: Nhà văn hóa Phụ nữ TP. Hồ Chí MInh, 1996. - 187 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002663 |
17 | | Những điều cấm kỵ trong xử thế / Phụng Ái . - Hà Nội: Thanh niên, 1997. - 323 tr.; 18 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002770 |
18 | | 200 giải đáp khoa học theo yêu cầu bạn đọc : Phần y học / Lê Trọng Bổng . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 215 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003190 |
19 | | Những bệnh thông thường của mọi giới - mọi lứa tuổi / Trần Văn Hoàng, Công Tôn Huyền . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 1999. - 323 tr.; 21 cm. - ( (Tủ sách y học) ) Số Đăng ký cá biệt: 00003213 |
20 | | IC Manual : Modern Sound IC Data & Substitution Manual with STK IC Data & Application Manual / . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1999. - 547 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000996 00001659 |
21 | | Sổ tay tra cứu và thay thế linh kiện bán dẫn : tập I : Up - to - Date World's Transitors - Diodes Thyruistors & IC's Comparison Tables A...Z / . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1999. - 771 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000997 |
22 | | Sổ tay máy bơm / Lê Dung . - Hà Nội: Xây dựng, 1999. - 298 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000819 00001557 |
23 | | Cẩm nang mẹo vặt y khoa thực dụng : tập II / Đặng Thị Ngọc Trâm . - Đồng Nai: Đồng Nai, 1999. - 333 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001666 |
24 | | Chuyện hay toán học / HUY SONG TƯỜNG . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2000. - 405 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003121 |