| 1 |   |  Hướng dẫn sử dụng solid edge 9.0: Thiết kế cơ khí trên máy tính / Phạm Quang Huy . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Giao thông vận tải,  2004. -  238 tr.;  29 cm. - (  Thế giới CAD-CAM ) Số Đăng ký cá biệt: 00006983 | 
	
		| 2 |   |  Tự động hóa thiết kế cơ khí / Trịnh Chất, Trịnh Đồng Tính . - Hà Nội:  Khoa học và kỹ thuật Hà Nội,  2005. -  303 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002571-00002572 | 
	
		| 3 |   |  Sổ tay thiết kế cơ khí: T1 / Hà Văn Vui (cùng những người khác) . - Hà Nội:  Khoa học và kỹ thuật Hà Nội,  2006. -  731 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002574-00002575 | 
	
		| 4 |   |  Sổ tay thiết kế cơ khí: T2 / Hà Văn Vui, Nguyễn Chỉ Sáng . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2007. -  600 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00004021-00004022 | 
	
		| 5 |   |  Sổ tay thiết kế cơ khí: T3 / Hà Văn Vui, Nguyễn Chỉ Sáng . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2007. -  652 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00004023-00004024 | 
	
		| 6 |   |  Hướng dẫn thực hành gia công biến dạng cục bộ liên tục / Nguyễn Thanh Nam, Lê Khánh Điền, Phan Đình Tuấn, Nguyễn Thiên Bình . - Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh,  2010. -  141 tr.;  27 cm. - (  Thư mục : tr. 139-141 ) Số Đăng ký cá biệt:  00001798                                      00020584-00020588 | 
	
		| 7 |   |  Vẽ, lắp ráp tạo chuyển động và gia công khuôn với CREO / Phạm Quang Huy, Trịnh Vũ Khuyên . - Hà Nội:  Thời đại,  2014. -  342 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014168-00014170 | 
	
		| 8 |   |  Giáo trình thực hành thiết kế cơ khí với Solidworks / Phạm Quang Huy, Trịnh Vũ Khuyên . - Hà Nội:  Thanh niên,  2015. -  374 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014975-00014977 | 
	
		| 9 |   |  Giáo trình thực hành thiết kế cơ khí và mỹ thuật công nghiệp với Solidworks / Phạm Quang Huy, Vũ Trọng Luật . - Hà Nội:  Thanh niên,  2018. -  384 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017129-00017133 |