1 | | Gia công trên máy tiện / Nguyễn Tiến Đào . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 248 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004101-00004102 |
2 | | Chi tiết cơ cấu chính xác: T1 / Nguyễn Trọng Hùng . - Hà Nội: Bách khoa, . - 239 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004274 |
3 | | Cơ sở kỹ thuật cơ khí / Đỗ Xuân Đinh, Bùi Lê Gôn, Phạm Đình Sùng . - Hà Nội: Xây dựng, 2001. - 320 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000984 00001261 |
4 | | Cơ sở kỹ thuật cán / Nguyễn Trường Thanh . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: ĐH Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh, 2006. - 313 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006986 |
5 | | Tự động hóa thiết kế qui trình công nghệ : Tập I / Nguyễn Đăng Bình, Nguyễn Phú Hoa . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 162 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002540-00002541 |
6 | | Chi tiết cơ cấu chính xác: T2 / Nguyễn Trọng Hùng . - Hà Nội: Bách khoa, 2007. - 185 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004275 |
7 | | Sổ tay cơ kỹ thuật / Nguyễn Văn Huyền . - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 260 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009492-00009494 |
8 | | Giáo trình cơ kỹ thuật / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng, Phan Hữu Phúc . - Lần thứ 5. - Hà Nội: Giáo dục, 2013. - 359 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015450-00015451 00015953-00015955 |
9 | | Kỹ thuật số cơ khí / Lê Chí Thông . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2015. - 121 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016643-00016646 |