1 | | Niên giám công nghệ thông tin Việt Nam 2005 = Vietnam IT Directory 2005 / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, . - 582 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000049 00001610 00001708 |
2 | | Từ điển công nghệ thông tin Anh - Anh - Việt / Đỗ Duy Việt . - Hà Nội: Thống kê, 1998. - 398 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001703 |
3 | | Khoa học thông tin trong công tác quản lý / Lê Ngọc Hưởng . - Hồ Chí Minh: Hải Phòng, 2003. - 204 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000361 |
4 | | Making IT governance work in a Sarbanes-Oxley world / Bloem Jaap, Doorn Menno Van, Mittal Piyush . - America: John Wiley & Sons, 2005. - 272 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009100 |
5 | | Khoa học công nghệ thông tin và điện tử triển vọng phát triển và ứng dụng trong hai thập niên tới / Vũ Đình Cự . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 277 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003851-00003853 |
6 | | Hỏi đáp về công nghệ thông tin và truyền thông / . - Hà Nội: Bưu điện, 2007. - 253 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006768-00006770 |
7 | | Sổ tay công nghệ thông tin và truyền thông (Dành cho nhà quản lý) / Lê Thanh Dũng . - Hà Nội: Bưu điện, 2008. - 295 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006777 |
8 | | Hệ cơ sở dữ liệu / Dương Tuấn Anh, Nguyễn Trung Trực . - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2009. - 333 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001087 |
9 | | Bill Gates tham vọng lớn lao và quá trình hình thành đế chế Microsoft / Wallace James, Erickson Jim . - Hà Nội: Thời đại, 2011. - 465 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010393 |
10 | | Tuyển tập nghiên cứu khoa học: Công nghệ thông tin phục vụ phát triển kinh tế xã hội / Thái Thành Lượm . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 316 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012537 |
11 | | E-commerce 2018 : business, technology, society / Laudon Kenneth C., Traver Carol Guercio . - Lần thứ 14. - Boston: Pearson, 2018. - 833 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017172-00017174 |
12 | | E-commerce 2019 : business, technology, society / Laudon Kenneth C., Traver Carol Guercio . - Lần thứ 15. - America: Pearson, 2019. - 840 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017680 |
13 | | Dự án phượng hoàng / Kim Gene, Behr Kevin, Spafford George;, Minh Nguyệt . - Hà Nội: Lao động, 2020. - 541 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018139-00018140 |
14 | | Chuyển đổi số đến cốt lõi : Nâng tầm năng lực lãnh đạo cho ngành nghề, doanh nghiệp và chính bản thân bạn / Mark Raskino, Graham Waller ; Dịch: Phạm Anh Tuấn, Huỳnh Hữu Tài ; H.đ.: Võ Thanh Lâm, Hà Hải Nam . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2020. - 308 tr. ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020240-00020241 |
15 | | Internet Vạn Vật (IoT): Chuyển đổi số hay là chết / Nicolas Windpassinger ; Biên dịch: Hồ Thị Hương Giang, Nguyễn Thị Ngân Hà ; H.đ.: Vũ Minh Khương . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2020. - 311 tr. : minh hoạ ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020089-00020091 |
16 | | Hệ cơ sở dữ liệu / Dương Tuấn Anh, Nguyễn Trung Trực . - Lần thứ 4. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2020. - 334 tr.; 24 cm. - ( Thư mục : tr. 334 ) Số Đăng ký cá biệt: 00001309-00001313 |
17 | | "Ngoại tuyến" trong thế giới trực tuyến : Nhận diện các thói quen độc hại của thời đại số - Loại bỏ văn hóa "so sánh" và nhấp chuột ảo - Cân bằng mối quan hệ giữa con người và công nghệ / Tanya Goodin ; Quacakidieu dịch . - H. : Thế Giới, 2023. - 191 tr. : minh họa ; 24 cm. - ( Tủ sách Kỹ năng ) Số Đăng ký cá biệt: 00020707-00020708 |