1 | | Tham khảo toàn diện AutoCad 2000: T2: Vẽ cố thể ba chiều / Trịnh Anh Toàn, Dũng Tâm . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 825 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00000261 |
2 | | Tham khảo toàn diện AutoCad 2000 : tập I : Thiết kế bản vẽ hai chiều / Trịnh Anh Toàn, Dũng Tâm . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 656 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000451 |
3 | | Autocad R.13 cho người mới bắt đầu : Lệnh và tính năng căn bản / Trương Văn Thiện . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thanh niên, . - 364 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000449 |
4 | | AutoCAD 3D : Thực hành các mẫu thiết kế ba chiều với AutoCAD R13 / Nguyễn Ngọc Tuấn, Hoàng Phương . - Hà Nội: Thống kê, 1997. - 478 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000356 |
5 | | Thiết kế và vẽ kỹ thuật bằng AutoCAD LT / Quốc Phong, Nguyễn Đức, Trần Paul . - Đồng Nai: Đồng Nai, 1997. - 515 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000354 |
6 | | Sử dụng AutoCAD 14 : Phần 2D : Tập 2 : Windows 95 và NT / Nguyễn Hữu Lộc . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 1998. - 439 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006846 |
7 | | Sử dụng AutoCAD 2000 : tập II : Hoàn thiện bản vẽ thiết kế hai chiều (2D) / Nguyễn Hữu Lộc . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 1999. - 503 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000372 |
8 | | AutoCAD 14 - Phần 2D: T1 / Nguyễn Hữu Lộc . - Hồ Chí Minh: TP. Hồ Chí Minh, 1999. - 382 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011838 |
9 | | Hướng dẫn tự học AutoCAD 2000 toàn tập: tập II / Trung Nguyên, Giang Đô . - Hà Nội: Thống kê, 2000. - 609 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000359 |
10 | | Tự học AutoCad 14 : dùng cho thiết kế và vẽ kỹ thuật : Cơ khí - Kiến trúc, xây dựng điện - Thiết kế / Nguyễn Đức Giải, Võ Dũng . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2001. - 393 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000351 |
11 | | Chữ và kích thước trong bản vẽ AutoCAD / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2002. - 173 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000349-00000350 |
12 | | AutoCAD 2000 thiết kế trong môi trường 3D / . - Đà Nẵng: Thống kê, 2002. - 342 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000347-00000348 |
13 | | 36 bài thực hành lập bảng vẽ kiến trúc bằng máy tính / Nguyên Phương . - Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2003. - 239 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000643 |
14 | | Thiết kế cơ khí với AutoCAD Mechanical (Mechanical Desktop) / Nguyễn Hữu Lộc . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2003. - 413 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000335 |
15 | | Xử lý đối tượng 2D trong AutoCAD 2004 : tập II / Phạm Thành Đường . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2003. - 414 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000357 |
16 | | Xử lý đối tượng 3D và thiết kế kỹ thuật trong AutoCAD 2004 : tập III / Phạm Thành Đường . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2003. - 405 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000358 |
17 | | Tổ chức bản vẽ trong AutoCAD 2004 : tập I / Phạm Thành Đường . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2003. - 382 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000355 00001522 |
18 | | Từ điển các lệnh trong AutoCAD 2004 / Phạm Thành Đường . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2003. - 723 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000352 |
19 | | Bài tập thiết kế mô hình ba chiều với AutoCAD / Nguyễn Hữu Lộc . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2004. - 306 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000353 |
20 | | Hướng dẫn tự học thiết kế bản vẽ kỹ thuật 2D với AutoCAD 2005 : tập I / Nguyễn Công Sơn, Hoàng Nguyên . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2004. - 285 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000360 |
21 | | Mastering AutoCAD 2005 and AutoCAD LT 2005 (1 CD-ROOM) / Omura George . - America: SYBEX, 2004. - 1151 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009238 |
22 | | Thiết kế cơ khí với AutoCAD Mechanical (Mechanical Desktop) / Nguyễn Hữu Lộc . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2004. - 413 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000332 00006978 |
23 | | Just enough Autocad 2006 / Omura George . - America: SYBEX, 2005. - 379 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009240 |
24 | | Mastering AutoCAD 2006 and AutoCAD LT 2006 (with 1 CD-ROOM) / Omura George . - America: Wiley Publishing, 2005. - 1183 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009150 |