| 1 |   |  Autocad R.13 cho người mới bắt đầu : Lệnh và tính năng căn bản / Trương Văn Thiện . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Thanh niên,  . -  364 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000449 | 
	
		| 2 |   |  Tham khảo toàn diện AutoCad 2000 : tập I : Thiết kế bản vẽ hai chiều / Trịnh Anh Toàn, Dũng Tâm . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Thống kê,  . -  656 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000451 | 
	
		| 3 |   |  Tham khảo toàn diện AutoCad 2000: T2: Vẽ cố thể ba chiều / Trịnh Anh Toàn, Dũng Tâm . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Thống kê,  . -  825 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00000261 | 
	
		| 4 |   |  Thiết kế và vẽ kỹ thuật bằng AutoCAD LT / Quốc Phong, Nguyễn Đức, Trần Paul . - Đồng Nai:  Đồng Nai,  1997. -  515 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000354 | 
	
		| 5 |   |  AutoCAD 3D : Thực hành các mẫu thiết kế ba chiều với AutoCAD R13 / Nguyễn Ngọc Tuấn, Hoàng Phương . - Hà Nội:  Thống kê,  1997. -  478 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000356 | 
	
		| 6 |   |  Sử dụng AutoCAD 14 : Phần 2D : Tập 2 : Windows 95 và NT / Nguyễn Hữu Lộc . - Hồ Chí Minh:  Thành phố Hồ Chí Minh,  1998. -  439 tr.;  23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006846 | 
	
		| 7 |   |  AutoCAD 14 - Phần 2D: T1 / Nguyễn Hữu Lộc . - Hồ Chí Minh:  TP. Hồ Chí Minh,  1999. -  382 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00011838 | 
	
		| 8 |   |  Sử dụng AutoCAD 2000 : tập II : Hoàn thiện bản vẽ thiết kế hai chiều (2D) / Nguyễn Hữu Lộc . - Hồ Chí Minh:  Thành phố Hồ Chí Minh,  1999. -  503 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000372 | 
	
		| 9 |   |  Hướng dẫn tự học AutoCAD 2000 toàn tập: tập II / Trung Nguyên, Giang Đô . - Hà Nội:  Thống kê,  2000. -  609 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000359 | 
	
		| 10 |   |  Tự học AutoCad 14 : dùng cho thiết kế và vẽ kỹ thuật : Cơ khí - Kiến trúc, xây dựng điện - Thiết kế / Nguyễn Đức Giải, Võ Dũng . - Hồ Chí Minh:  Thành phố Hồ Chí Minh,  2001. -  393 tr.;  23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000351 | 
	
		| 11 |   |  AutoCAD 2000 thiết kế trong môi trường 3D /  . - Đà Nẵng:  Thống kê,  2002. -  342 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000347-00000348 | 
	
		| 12 |   |  Chữ và kích thước trong bản vẽ AutoCAD /  . - Hồ Chí Minh:  Thống kê,  2002. -  173 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000349-00000350 | 
	
		| 13 |   |  Xử lý đối tượng 3D và thiết kế kỹ thuật trong AutoCAD 2004 : tập III / Phạm Thành Đường . - Hồ Chí Minh:  Thống kê,  2003. -  405 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000358 | 
	
		| 14 |   |  36 bài thực hành lập bảng vẽ kiến trúc bằng máy tính / Nguyên Phương . - Hồ Chí Minh:  Thanh niên,  2003. -  239 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000643 | 
	
		| 15 |   |  Xử lý đối tượng 2D trong AutoCAD 2004 : tập II / Phạm Thành Đường . - Hồ Chí Minh:  Thống kê,  2003. -  414 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000357 | 
	
		| 16 |   |  Thiết kế cơ khí với AutoCAD Mechanical (Mechanical Desktop) / Nguyễn Hữu Lộc . - Lần thứ 2. -  Hồ Chí Minh:  Thành phố Hồ Chí Minh,  2003. -  413 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000335 | 
	
		| 17 |   |  Tổ chức bản vẽ trong AutoCAD 2004 : tập I / Phạm Thành Đường . - Hồ Chí Minh:  Thống kê,  2003. -  382 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000355                                      00001522 | 
	
		| 18 |   |  Từ điển các lệnh trong AutoCAD 2004 / Phạm Thành Đường . - Hồ Chí Minh:  Thống kê,  2003. -  723 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000352 | 
	
		| 19 |   |  Hướng dẫn tự học thiết kế bản vẽ kỹ thuật 2D với AutoCAD 2005 : tập I / Nguyễn Công Sơn, Hoàng Nguyên . - Hồ Chí Minh:  Thống kê,  2004. -  285 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000360 | 
	
		| 20 |   |  Mastering AutoCAD 2005 and AutoCAD LT 2005 (1 CD-ROOM) / George Omura . - America:  SYBEX,  2004. -  1151 tr.;  23 Số Đăng ký cá biệt: 00009238 | 
	
		| 21 |   |  Bài tập thiết kế mô hình ba chiều với AutoCAD / Nguyễn Hữu Lộc . - Lần thứ 2. -  Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2004. -  306 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000353 | 
	
		| 22 |   |  Thiết kế cơ khí với AutoCAD Mechanical (Mechanical Desktop) / Nguyễn Hữu Lộc . - Lần thứ 3. -  Hồ Chí Minh:  Thành phố Hồ Chí Minh,  2004. -  413 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000332                                      00006978 | 
	
		| 23 |   |  AutoCAD 2006 and AutoCAD LT 2006: No Experience Required /  David Frey . - America:  SYBEX,  2005. -  667 tr.;  23 Số Đăng ký cá biệt: 00009086 | 
	
		| 24 |   |  Just enough Autocad 2006 /  George Omura . - America:  SYBEX,  2005. -  379 tr.;  23 Số Đăng ký cá biệt: 00009240 |