| 1 |   |  78 tình huống giao tiếp Anh - Việt / Viên Quân . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  1996. -  234 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011817 | 
	
		| 2 |   |  Toefl iBT m-Speaking /  . - Hồ Chí Minh:  LinguaForum,  2008. -  256 tr.;  26 Số Đăng ký cá biệt: 00005634 | 
	
		| 3 |   |  Listen in 2 - Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh / Nunan David, Nguyễn Thành Yến (giới thiệu) . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh,  2008. -  222 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00011749 | 
	
		| 4 |   |  Tiếng Anh cấp tốc để xã giao (Kèm 1 CD) / Lê Huy Liêm . - Hà Nội:  Hồng Đức,  2008. -  224 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00005242 | 
	
		| 5 |   |  Very easy TOEIC (Kèm 2 CD) / Anne Taylor, Garrett Byrne . - Lần thứ 2. -  Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2008. -  259 tr.;  26 Số Đăng ký cá biệt:  00004711                                      00008604 | 
	
		| 6 |   |  Starter TOEIC (Kèm 3 CD) / Anne Taylor, Casey Malarcher . - Lần thứ 3. -  Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2008. -  310 tr.;  26 Số Đăng ký cá biệt:  00004713                                      00008605 | 
	
		| 7 |   |  How to skills for the TOEFL iBT speaking: Intermediate /  Michael A. Putlack, Will Link, Stephen Poirier . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2008. -  223 tr.;  28 Số Đăng ký cá biệt: 00004718 | 
	
		| 8 |   |  Let's talk 1 (Kèm 1 CD) / Leo Jones . - Lần thứ 2. -  Britain:  Cambridge University Press,  2008. -  130 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00005595-00005604 | 
	
		| 9 |   |  Let's talk 2 (Kèm 1 CD) / Leo Jones . - Lần thứ 2. -  Britain:  Cambridge University Press,  2008. -  130 tr.;  28 Số Đăng ký cá biệt: 00005605-00005614 | 
	
		| 10 |   |  Toefl iBT i-Speaking (Kèm 2 CD) /  . - Hồ Chí Minh:  LinguaForum,  2008. -  313 tr.;  26 Số Đăng ký cá biệt: 00005680 | 
	
		| 11 |   |  Interactions 1: Listening/Speaking / Judith Tanka, Paul Most . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2009. -  242 tr.;  26 Số Đăng ký cá biệt: 00006516-00006517 | 
	
		| 12 |   |  Essential phonetics for IELTS / John A. Gordon , Hu Min . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2009. -  113 tr.;  26 Số Đăng ký cá biệt: 00007928-00007929 | 
	
		| 13 |   |  Speaking strategies for the IELTS test (1 CD-ROOM) /  . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2009. -  227 tr.;  26 Số Đăng ký cá biệt: 00009475-00009477 | 
	
		| 14 |   |  Bài tập tìm trọng âm của từ tiếng Anh / Nguyễn Văn Bền . - Hà Nội:  Thanh niên,  2009. -  161 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00005644 | 
	
		| 15 |   |  Giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh (Kèm 1 CD) = English conversations in bussiness / Lê Huy Liêm . - Hà Nội:  Hồng Đức,  2009. -  264 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt:  00005327                                      00005424 | 
	
		| 16 |   |  Cách phát âm và đánh dấu trọng âm tiếng Anh = How to pronouce English words and place stresses / Nguyễn Phương Mai . - Hà Nội:  ĐH Quốc gia Hà Nội,  2009. -  267 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00006496-00006497 | 
	
		| 17 |   |  Essential listening for IELTS (Kèm 1 CD) / Hu Min,  John A. Gordon . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2010. -  379 tr.;  26 Số Đăng ký cá biệt: 00008211-00008212 | 
	
		| 18 |   |  Building skill for the TOEFL iBT: Speaking (1 CD-ROOM) /  Paul Edmunds, Nancie McKinnon, Jeff Zeter . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2010. -  217 tr.;  26 Số Đăng ký cá biệt: 00010272-00010274 | 
	
		| 19 |   |  IELTS Speaking: Preparation and practice (Kèm 1 MP3) / Carolyn Catt . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2010. -  84 tr.;  29 Số Đăng ký cá biệt: 00008727-00008729 | 
	
		| 20 |   |  Anh ngữ xã giao (Kèm 1 CD ROM) /  Nicole L''Esperance . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2010. -  318 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00008712-00008714 | 
	
		| 21 |   |  How to master skills for the TOEFL iBT listening: Intermediate (Kèm 1 CD) / Will Link, Monica N. Kushwaha, Michael Kato . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2010. -  333 tr.;  26 Số Đăng ký cá biệt: 00008213-00008214 | 
	
		| 22 |   |  New TOEIC: Speaking coach (1 CD-ROOM) /   Jay Koo . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2011. -  159 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00010293-00010295                                      00016451-00016453 | 
	
		| 23 |   |  Nói tiếng Anh siêu tốc (1CD-ROOM) / Thanh Hà . - Hà Nội:  Dân trí,  2011. -  179 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00009947-00009948 | 
	
		| 24 |   |  Basic IELTS: Speaking (1 CD ROOM) /  Zhang Juan,  Alison Wong . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2011. -  204 tr.;  26 Số Đăng ký cá biệt: 00011716-00011718 |