Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  29  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 78 tình huống giao tiếp Anh - Việt / Viên Quân . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1996. - 234 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011817
  • 2 Listen in 2 - Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh / Nunan David, Nguyễn Thành Yến (giới thiệu) . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2008. - 222 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011749
  • 3 Very easy TOEIC (Kèm 2 CD) / Anne Taylor, Garrett Byrne . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 259 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004711
                                         00008604
  • 4 Starter TOEIC (Kèm 3 CD) / Anne Taylor, Casey Malarcher . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 310 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004713
                                         00008605
  • 5 How to skills for the TOEFL iBT speaking: Intermediate / Michael A. Putlack, Will Link, Stephen Poirier . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2008. - 223 tr.; 28
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004718
  • 6 Let's talk 1 (Kèm 1 CD) / Jones Leo . - Lần thứ 2. - Britain: Cambridge University Press, 2008. - 130 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005595-00005604
  • 7 Let's talk 2 (Kèm 1 CD) / Jones Leo . - Lần thứ 2. - Britain: Cambridge University Press, 2008. - 130 tr.; 28
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005605-00005614
  • 8 Toefl iBT m-Speaking / . - Hồ Chí Minh: LinguaForum, 2008. - 256 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005634
  • 9 Toefl iBT i-Speaking (Kèm 2 CD) / . - Hồ Chí Minh: LinguaForum, 2008. - 313 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005680
  • 10 Tiếng Anh cấp tốc để xã giao (Kèm 1 CD) / Lê Huy Liêm . - Hà Nội: Hồng Đức, 2008. - 224 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005242
  • 11 Speaking strategies for the IELTS test (1 CD-ROOM) / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 227 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009475-00009477
  • 12 Interactions 1: Listening/Speaking / Tanka Judith, Most Paul . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 242 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006516-00006517
  • 13 Cách phát âm và đánh dấu trọng âm tiếng Anh = How to pronouce English words and place stresses / Nguyễn Phương Mai . - Hà Nội: ĐH Quốc gia Hà Nội, 2009. - 267 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006496-00006497
  • 14 Giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh (Kèm 1 CD) = English conversations in bussiness / Lê Huy Liêm . - Hà Nội: Hồng Đức, 2009. - 264 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005327
                                         00005424
  • 15 Essential phonetics for IELTS / Gordon John A., Min Hu . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 113 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007928-00007929
  • 16 Bài tập tìm trọng âm của từ tiếng Anh / Nguyễn Văn Bền . - Hà Nội: Thanh niên, 2009. - 161 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005644
  • 17 Building skill for the TOEFL iBT: Speaking (1 CD-ROOM) / Edmunds Paul, McKinnon Nancie, Zeter Jeff . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010. - 217 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010272-00010274
  • 18 Essential listening for IELTS (Kèm 1 CD) / Min Hu, Gordon John A . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2010. - 379 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008211-00008212
  • 19 Anh ngữ xã giao (Kèm 1 CD ROM) / L''Esperance Nicole . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2010. - 318 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008712-00008714
  • 20 How to master skills for the TOEFL iBT listening: Intermediate (Kèm 1 CD) / Link Will, Kushwaha Monica N., Kato Michael . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2010. - 333 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008213-00008214
  • 21 IELTS Speaking: Preparation and practice (Kèm 1 MP3) / Catt Carolyn . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2010. - 84 tr.; 29
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008727-00008729
  • 22 New TOEIC: Speaking coach (1 CD-ROOM) / Koo Jay . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2011. - 159 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010293-00010295
                                         00016451-00016453
  • 23 Basic IELTS: Speaking (1 CD ROOM) / Juan Zhang, Wong Alison . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2011. - 204 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011716-00011718
  • 24 Nói tiếng Anh siêu tốc (1CD-ROOM) / Thanh Hà . - Hà Nội: Dân trí, 2011. - 179 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009947-00009948
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.851.339

    : 63.257

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến