1 | | Reading for IELTS / Geyte Els Van . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, . - 144 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014836-00014838 |
2 | | Elementary stories for reproduction / Hill L.A . - Đồng Nai: Đồng Nai, 1998. - 194 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011816 |
3 | | Cause and effect / Ackert Patricia . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2000. - 344 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011813 |
4 | | Thoughts and notions (Kèm 1 CD) = Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh: T5 / Lee Linda, Bushy Barbara . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2004. - 270 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008196-00008198 |
5 | | Toefl iBT m-Reading / . - Hồ Chí Minh: LinguaForum, 2007. - 264 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00005679 |
6 | | How to master skills for the TOEFL actual test / Michael A. Putlack, Stephen Poirier, Will Link . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2008. - 99 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00004715-00004716 |
7 | | Toefl iBT i-Reading / . - Hồ Chí Minh: LinguaForum, 2008. - 270 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00005684-00005685 |
8 | | Câu chuyện về cuộc đời Helen Kelle (Kèm 1 CD) = The story of Helen Keller / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Văn hóa Sài Gòn, 2008. - 97 tr.; 20.5 Số Đăng ký cá biệt: 00003719-00003720 |
9 | | Culture and society: Series 1 (Kèm 2 DVD) / Souther Anna, Wallwork Adrian . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 148 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00008718-00008720 |
10 | | Interactions 2: Reading / Hartmann Pamela, Kirn Elaine . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 248 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00008226-00008228 |
11 | | Essential reading for IELTS / Min Hu, Gordon John A . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2009. - 351 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007322-00007323 |
12 | | Culture and society: Series 2 (Kèm 2 DVD) / Souther Anna, Wallwork Adrian . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 160 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00008721-00008723 |
13 | | Tomato Toeic intensive reading (Kèm 1 CD) / . - Hồ Chí Minh: Neungyule Education, 2009. - 435 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00005688-00005689 |
14 | | Interactions 1: Reading / Kirn Elaine, Hartmann Pamela . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 240 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00006512-00006513 |
15 | | TOEFL iBT reading: Hight intermediate course / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2010. - 235 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00008217-00008219 00008733-00008735 |
16 | | Reading strategies for the IELTS test / Trần Vệ Đông, Vương Băng Hân . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2010. - 290 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00009959-00009961 |
17 | | TOEIC training reading comprehension 730 / Uk Park Seong . - Hà Nội: Thời đại, 2011. - 211 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00009976-00009978 |
18 | | TOEIC training: Reading comprehension 860 / Uk Park Seong . - Hà Nội: Thời đại, 2011. - 267 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00010299-00010301 |
19 | | Các dạng bài tập đọc hiểu tiếng Anh / Quỳnh Như . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2011. - 246 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009935-00009937 |
20 | | Tomato TOEIC: Compact reading / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2011. - 155 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00009555-00009557 |
21 | | Basic IELTS: Reading / Juan Zhang . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2011. - 187 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00011713-00011715 |
22 | | Tomato TOEIC basic reading / Boswell John, Amen IV Henry John, Lê Huy Lâm (Chuyển ngữ phần chú giải) . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 326 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016442-00016446 |
23 | | Essential Reading for IELTS / Hu Min, Gordon John A . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2014. - 351 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013887-00013889 |
24 | | IELTS The Complete Guide to Academic Reading / Biggerton Phil . - Hà Nội: Thời đại, 2014. - 191 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013881-00013883 |