Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  27  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Reading for IELTS / Geyte Els Van . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, . - 144 tr.; 25 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014836-00014838
  • 2 Elementary stories for reproduction / Hill L.A . - Đồng Nai: Đồng Nai, 1998. - 194 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011816
  • 3 Cause and effect / Ackert Patricia . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2000. - 344 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011813
  • 4 Thoughts and notions (Kèm 1 CD) = Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh: T5 / Lee Linda, Bushy Barbara . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2004. - 270 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008196-00008198
  • 5 Toefl iBT m-Reading / . - Hồ Chí Minh: LinguaForum, 2007. - 264 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005679
  • 6 How to master skills for the TOEFL actual test / Michael A. Putlack, Stephen Poirier, Will Link . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2008. - 99 tr.; 28
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004715-00004716
  • 7 Toefl iBT i-Reading / . - Hồ Chí Minh: LinguaForum, 2008. - 270 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005684-00005685
  • 8 Câu chuyện về cuộc đời Helen Kelle (Kèm 1 CD) = The story of Helen Keller / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Văn hóa Sài Gòn, 2008. - 97 tr.; 20.5
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003719-00003720
  • 9 Culture and society: Series 1 (Kèm 2 DVD) / Souther Anna, Wallwork Adrian . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 148 tr.; 22
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008718-00008720
  • 10 Interactions 2: Reading / Hartmann Pamela, Kirn Elaine . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 248 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008226-00008228
  • 11 Essential reading for IELTS / Min Hu, Gordon John A . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2009. - 351 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007322-00007323
  • 12 Culture and society: Series 2 (Kèm 2 DVD) / Souther Anna, Wallwork Adrian . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 160 tr.; 22
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008721-00008723
  • 13 Tomato Toeic intensive reading (Kèm 1 CD) / . - Hồ Chí Minh: Neungyule Education, 2009. - 435 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005688-00005689
  • 14 Interactions 1: Reading / Kirn Elaine, Hartmann Pamela . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 240 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006512-00006513
  • 15 TOEFL iBT reading: Hight intermediate course / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2010. - 235 tr.; 28
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008217-00008219
                                         00008733-00008735
  • 16 Reading strategies for the IELTS test / Trần Vệ Đông, Vương Băng Hân . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2010. - 290 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009959-00009961
  • 17 TOEIC training reading comprehension 730 / Uk Park Seong . - Hà Nội: Thời đại, 2011. - 211 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009976-00009978
  • 18 TOEIC training: Reading comprehension 860 / Uk Park Seong . - Hà Nội: Thời đại, 2011. - 267 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010299-00010301
  • 19 Các dạng bài tập đọc hiểu tiếng Anh / Quỳnh Như . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2011. - 246 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009935-00009937
  • 20 Tomato TOEIC: Compact reading / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2011. - 155 tr.; 28
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009555-00009557
  • 21 Basic IELTS: Reading / Juan Zhang . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2011. - 187 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011713-00011715
  • 22 Tomato TOEIC basic reading / Boswell John, Amen IV Henry John, Lê Huy Lâm (Chuyển ngữ phần chú giải) . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 326 tr.; 26 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016442-00016446
  • 23 Essential Reading for IELTS / Hu Min, Gordon John A . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2014. - 351 tr.; 26 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013887-00013889
  • 24 IELTS The Complete Guide to Academic Reading / Biggerton Phil . - Hà Nội: Thời đại, 2014. - 191 tr.; 26 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013881-00013883
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.861.935

    : 73.853

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến