| 1 |   |  Ứng viên xin việc làm cần biết / Nguyễn Thành Yến . - Hồ Chí Minh:  TP. Hồ Chí Minh,  . -  345 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001222-00001223 | 
	
		| 2 |   |  Writing Business Letters = Học viết thư thương mại / Cheung Anthony C.M., Munroe Emma P . - :  Thành phố Hồ Chí Minh,  . -  209 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt:  00001255                                      00001651 | 
	
		| 3 |   |  English for Computer Science = Tiếng Anh chuyên ngành vi tính / VN - GUIDE giới thiệu . - Hà Nội:  Thống kê,  1998. -  480 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001706 | 
	
		| 4 |   |  An outline of morphology / Nguyen Hoa Lac . - Hồ Chí Minh:  Thành phố Hồ Chí Minh,  2000. -  171 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000850 | 
	
		| 5 |   |  Kỹ năng và nghệ thuật thuyết trình (song ngữ Anh - Việt) / Lê Quang huy . - Lần thứ 2. -  Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2000. -  139 tr.;  20 Số Đăng ký cá biệt:  00001867                                      00003077 | 
	
		| 6 |   |  Hướng dẫn trả lời phỏng vấn tiếng Anh = Guide to the Interview in English / Anh Dũng, Hải Yến . - Hà Nội:  Thống kê,  2001. -  363 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001247-00001248 | 
	
		| 7 |   |  Những văn bản Tiếng Anh cho hoạt động hàng ngày của bạn = English papers indispensable to your daily activities /  . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2003. -  177 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003174 | 
	
		| 8 |   |  Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành tài chính / Cao Xuân Thiều . - Hà Nội:  Tài chính,  2008. -  163 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00004451-00004452 | 
	
		| 9 |   |  Tiếng Anh thực dụng cho người bắt đầu (Kèm 2 đĩa CD) / Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh,  2014. -  186 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014228-00014229 | 
	
		| 10 |   |  Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học (song ngữ Anh - Việt) = The language of biotechnology in English / Nguyễn Thị Hiền (chủ biên), Lê Thị Lan Chi, Quản Lê Hà.. . - Tái bản lần thứ 2 có chỉnh sửa, bổ sung. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2019. -  288 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018300-00018302                                      00021700 | 
	
		| 11 |   |  Tiếng Anh trong kiến trúc và xây dựng / Cumming James, Đỗ Hữu Thành (dịch), Hoàng Anh Dũng . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Xây dựng,  2020. -  237 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018912-00018913 | 
	
		| 12 |   |  Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, quy hoạch và kỹ thuật xây dựng đô thị / Vi Thị Quốc Khánh . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Xây dựng,  2020. -  149 tr.;  27 cm. - (  Thư mục: tr. 148 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018898-00018899 |