1 |  | Từ điển máy tính Anh - Việt / Đỗ Duy Việt . - Hà Nội: Thống kê, 1998. - 368 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001565 |
2 |  | Từ điển bách khoa kỹ thuật Anh - Việt : Khoảng 300.000 từ = English - Vietnamese encyclopedia of technology dictionary / Châu Văn Trung, Tạ Văn Hùng, Trịnh Thanh Toản, Nguyễn Thị Tuyết . - Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2007. - 1668 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007707 |
3 |  | Địa danh Việt Nam / Lê Trung Hoa . - Hà Nội: Dân trí, 2010. - 247 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010759 |
4 |  | Từ điển địa danh văn hoá lịch sử Việt Nam / Nguyễn Như Ý, Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết . - Hà Nội: Giáo dục, 2010. - 1455 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009531 |
5 |  | Từ điển địa danh Sài gòn - Thành phố Hồ Chí Minh / Lê Trung Hoa, Nguyễn Đình Tư . - Hà Nội: Thời đại, 2011. - 720 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011455 |
6 |  | Địa danh Yên Bái sơ khảo / Hoàng Việt Quân . - Hà Nội: Lao động, 2012. - 359 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011408 |
7 |  | Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam: Quyển 1 / Lê Trung Hoa . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 595 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012844 |
8 |  | Truyện kể địa danh Việt Nam: Tập 1: Địa danh núi, đồi, đảo, đèo, gò, đống, hang... / Vũ Quang Dũng . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 837 tr.; 21 cm. - ( Hội văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013137 |
9 |  | Truyện kể địa danh Việt Nam: Tập 2: Địa danh sông, suối, ao, hồ, đầm, ngòi, vàm, thác, cồn, bãi,... / Vũ Quang Dũng . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 570 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013177 |
10 |  | Truyện kể địa danh Việt Nam: Tập 3: Đại danh xã hội / Vũ Quang Dũng . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 711 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013178 |
11 |  | Địa danh học Việt Nam / Lê Trung Hoa . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 319 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013147 |
12 |  | Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam: Quyển 2 / Lê Trung Hoa . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 705 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012845 |
13 |  | Tìm hiểu địa danh Việt Nam qua tư liệu dân gian : Tập 1 / Ngô Văn Ban . - Hà Nội: Sân Khấu, 2017. - 759 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005794 |
14 |  | Từ điển cơ khí và công trình Anh - Việt = English - Vietnamese mechanical and engineering dictionary / Cung Kim Tiến . - Hà Nội: Thanh niên, 2019. - 1151 tr.; 10 x 18 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018269 |
15 |  | Từ điển cơ khí và máy xây dựng Anh - Việt = English - Vietnamese mechanical and construction machine dictionary / Cung Kim Tiến . - Hà Nội: Thanh niên, 2019. - 1295 tr.; 10 x 18 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018268 |