1 |  | Thế giới của chúng mình : tập I / Roman Annette . - Hà Nội: Ngân hàng thế giới, . - 38 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000974 00002741-00002742 |
2 |  | Các mạch điện tử thực hành : Tập II : Các mạch điện tử ứng dụng : Tập II / Việt Anh . - Hà Nội: Thống kê, . - 219 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001205-00001206 |
3 |  | Tiếng Việt thực hành / Hà Thức Hoan . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, . - 250 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001118 |
4 |  | YBM start TOEIC - Reading : Tài liệu tự học TOEIC hiệu quả dành cho người mới bắt đầu : Tài liệu tự học TOEIC hiệu quả dành cho người mới bắt đầu / YBM TOEIC R&D b.s; Tuyết Nguyễn dịch . - H. : Dân trí. - 515 tr. ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020214-00020215 |
5 |  | Kế toán dịch vụ / Nguyễn Phú Giang . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 695 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003503-00003504 |
6 |  | Mười danh nhân nghệ thuật tạo hình thế giới: T3 / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Kim Đồng, . - 252 tr.; 18 Số Đăng ký cá biệt: 00003725-00003726 |
7 |  | Bảy nguyên tắc bất biến để phát triển doanh nghiệp nhỏ / Little Steven S . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Hồng Đức, . - 266 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00003527-00003529 |
8 |  | Kế toán thương mại, dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu / Phan Đức Dũng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 922 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003555 |
9 |  | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp / Ngô Trần Ánh ... [ và những người khác ] . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 443 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000655-00000656 |
10 |  | Quản trị tài chính doanh nghiệp / Nguyễn Hải Sản . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 441 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000377-00000378 |
11 |  | Tự học làm bánh / Nguyễn Doãn Cẩm Vân . - Hà Nội: Phụ nữ, . - 199 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002209 |
12 |  | Chiến tranh đã bắt đầu như thế / Bagramian Ikh . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, . - 554 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003310 |
13 |  | Donald Trump chiến lược đầu tư bất động sản / George H. Ross . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Tri thức, . - 326 tr.; 21 |
14 |  | Tín dụng và thanh toán quốc tế / Hồ Thị Thu Ánh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 451 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002142-00002146 |
15 |  | Thông tin cơ quan hành chính - doanh nghiệp các tỉnh Miền Trung / Trung tâm thông tin doanh nghiệp . - Hà Nội: Lao động, . - 1198 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001673 |
16 |  | Thông tin cơ quan hành chính - doanh nghiệp các tỉnh : Nam Trung bộ; Tây Nguyên và Đông Nam bộ / . - Hà Nội: Bưu điện, . - 1212 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001674 |
17 |  | Cẩm nang : Nghiệp vụ lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp dành cho giám đốc, thủ trưởng các cơ quan, đơn vị. / Nguyễn Hải Sản, Thanh Thảo . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 682 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002165-00002167 |
18 |  | Hướng dẫn lập kế hoạch kinh doanh / Jr David H. Bangs, Phan Thăng d.; [và nh. ng. khác] . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 286 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002102 00002104 |
19 |  | Bài tập và bài giải thanh toán quốc tế / Nguyễn Minh Kiều . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 325 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002131-00002135 |
20 |  | Tỉa dần / Hadley James . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, . - 287 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003594-00003595 |
21 |  | Thế giới của chúng mình : tập II / Roman Annette . - Hà Nội: Ngân hàng thế giới, . - 38 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000975 00002743-00002744 |
22 |  | Thông tin cơ quan hành chính và doanh nghiệp Thành phố Hà Nội / Trung tâm thông tin doanh nghiệp . - Hà Nội: Lao động, . - 1358 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001631 |
23 |  | Thông tin đơn vị trường học và doanh nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh / . - Hà Nội: Lao động, . - 1341 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001629 |
24 |  | Tài chính dành cho nhà quản lý / Siciliano Gene . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động, . - 317 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003530-00003531 |