Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  1000  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Tiếng Việt thực hành / Hà Thức Hoan . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, . - 250 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001118
  • 2 Thế giới của chúng mình : tập I / Roman Annette . - Hà Nội: Ngân hàng thế giới, . - 38 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000974
                                         00002741-00002742
  • 3 Các mạch điện tử thực hành : Tập II : Các mạch điện tử ứng dụng : Tập II / Việt Anh . - Hà Nội: Thống kê, . - 219 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001205-00001206
  • 4 Cẩm nang tổ chức và quản trị hành chính văn phòng / . - Hà Nội: Tài chính, . - 679 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000571
  • 5 Mười danh nhân nghệ thuật tạo hình thế giới: T3 / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Kim Đồng, . - 252 tr.; 18
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003725-00003726
  • 6 Stephen Hawking / Quách Tương Tử, Lê Văn Thuận dịch . - Hà Nội: Giáo dục, . - 102 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003349-00003350
  • 7 Tỉa dần / Hadley James . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, . - 287 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003594-00003595
  • 8 Chế độ kế toán doanh nghiệp: Q2: Báo cáo tài chính, Chứng từ và sổ kế toán, Sơ đồ kế toán / Bộ Tài chính . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Giao thông vận tải, . - 543 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003508-00003509
  • 9 Thông tin cơ quan hành chính - doanh nghiệp các tỉnh Miền Trung / Trung tâm thông tin doanh nghiệp . - Hà Nội: Lao động, . - 1198 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001673
  • 10 Thông tin cơ quan hành chính - doanh nghiệp các tỉnh : Nam Trung bộ; Tây Nguyên và Đông Nam bộ / . - Hà Nội: Bưu điện, . - 1212 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001674
  • 11 Linux Kernel / Đỗ Duy Việt, Nguyễn Hoàng Thanh Ly . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 563 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000107-00000108
  • 12 Hướng dẫn thực hành kế toán đơn vị hành chánh sự nghiệp / Huỳnh Văn Hoài . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 292 tr.; 28 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000431-00000432
  • 13 Kế toán dịch vụ / Nguyễn Phú Giang . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 695 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003503-00003504
  • 14 Thông tin cơ quan hành chính và doanh nghiệp Thành phố Hà Nội / Trung tâm thông tin doanh nghiệp . - Hà Nội: Lao động, . - 1358 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001631
  • 15 Cẩm nang LINUX / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Giáo dục, . - 257 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000182-00000183
  • 16 Thuế 2005 : Biểu thuế xuất khẩu - nhập khẩu tổng hợp và thuế GTGT hàng nhập khẩu / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, . - 927 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000333
  • 17 Thông tin đơn vị trường học và doanh nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh / . - Hà Nội: Lao động, . - 1341 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001629
  • 18 Kế toán thương mại, dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu / Phan Đức Dũng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 922 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003555
  • 19 Tín dụng và thanh toán quốc tế / Hồ Thị Thu Ánh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 451 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002142-00002146
  • 20 Revolish TOEFL iBT Prep: Level 2 (Kèm 2 CD) / Nathan Kim, Peggy Anderson, Elaine Cho . - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 280 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004701-00004702
  • 21 Thế giới đồ họa bài tập thực hành với Photoshop / Hồ Xuân Phương, Phạm Quang, Bùi Văn . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 320 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000186-00000187
  • 22 Cơ chế quản lý trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ / Viện Nghiên cứu và đào tạo về quản lý . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 290 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003522-00003526
  • 23 Giáo trình tin học ứng dụng : tập I : Lập trình Linux / Hoàng Đức Hải, Nguyễn Phương Lan . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Giáo dục, . - 650 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000303
  • 24 Tinh hoa quản trị của Drucker / Drucker Peter F . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 432 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003519
                                         00003521
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    2.542.708

    : 59.464

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến