1 | | Kỹ thuật an toàn trong cung cấp và sử dụng điện / Nguyễn Xuân Phú . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 316 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000396 |
2 | | Kỹ thuật an toàn vệ sinh lao động và phòng chống cháy nổ trong xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 286 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000390 |
3 | | Applied cryptography : protocols, algorithms, and source code in C / Schneier Bruce . - Lần thứ 20. - New York: Wiley, 1996. - 758 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017145 |
4 | | Kỹ thuật điện / Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Giáo dục, 1999. - 188 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000775 00001496 |
5 | | Kỹ thuật điện / Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào . - Lần thứ 7. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 319 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000777 |
6 | | Network Security JumpStart / Strebe Matthew . - America: SYBEX, 2002. - 365 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009149 |
7 | | Bảo mật và tối ưu trong Red Hat Linux / Trần Thạch Tùng, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2002. - 717 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011588 |
8 | | Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp án số / Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào . - Lần thứ 9. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 319 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000774 |
9 | | Absolute PC Security and Privacy / Miller Michael . - America: SYBEX, 2002. - 530 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009109 |
10 | | Kỹ thuật an toàn điện trong ngành bưu điện / Bùi Thanh Giang . - Hà Nội: Bưu điện, 2005. - 254 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006730-00006731 |
11 | | Vệ sinh và an toàn thực phẩm / Nguyễn Đức Lượng, Phạm Minh Tâm . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2005. - 327 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007852 |
12 | | Kỹ thuật và quản lý an toàn trong xây dựng / Lưu Trường Văn, Lê Hoài Long . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2007. - 312 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006214-00006215 |
13 | | Giáo trình an toàn điện / Quyền Huy Ánh . - Hà Nội: ĐH Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh, 2007. - 205 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002489-00002491 |
14 | | Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm / . - Hà Nội: Giáo dục, 2008. - 183 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00008941-00008945 |
15 | | Bảo hộ lao động và kỹ thuật an toàn điện / Trần Quang Khánh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 321 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003770-00003772 |
16 | | An toàn điện / Phan Thị Thu Vân . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2008. - 236 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006195-00006196 00008112-00008113 |
17 | | Từng bước khám phá an ninh mạng: Tìm lại password và phương pháp phục hồi an toàn dữ liệu / Vũ Đình Cường, Phương Lan . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008. - 210 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003872-00003873 |
18 | | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn điện và nghiệp vụ quản lý ngành điện Việt Nam / . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008. - 647 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003231 |
19 | | Giáo trình an toàn lao động / Bộ giáo dục và đào tạo . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 171 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007002-00007003 |
20 | | Nhập môn phân tích thông tin có bảo mật / Hồ Văn Canh, Nguyễn Viết Thế . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2009. - 304 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007664-00007667 |
21 | | Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động / NHIỀU TÁC GIẢ . - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 327 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007004-00007005 |
22 | | Giáo trình an toàn điện / Nguyễn Đình Thắng . - : Giáo dục, 2009. - 127 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007022-00007023 |
23 | | Nhập môn phân tích thông tin có bảo mật / Hồ Văn Canh, Nguyễn Viết Thế . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 304 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014960-00014962 |
24 | | Nghiệp vụ công tác an toàn vệ sinh lao động năm 2010, hệ thống quy chuẩn, tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia ề an toàn lao động và phòng chống cháy nổ / . - Hà Nội: Lao động, 2010. - 567 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00008631-00008632 |