1 | | Measuring and cutting tools : manufacture and repair / Vladimirov V., Smirnov P. (dịch) . - Moscow: Mir Publishers, 1978. - 299 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006540 |
2 | | Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý : tập I / Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hòa . - Hà Nội: Giáo dục, 1994. - 204 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000645 |
3 | | Kỹ thuật đo : tập I : Đo điện / Nguyễn Ngọc Tân, Ngô Văn Ky . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 288 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001546-00001548 00001657 |
4 | | Đo lường và điều khiển bằng máy tính / Ngô Diên Tập . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 363 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000770 00001210 |
5 | | Advanced mathematical & computational tools in metrology VI / . - Singapore: World Scientific, 2004. - 350 tr.; 24 |
6 | | Kỹ thuật đo lường và dụng cụ đo trong công nghệ hóa học / Lê Phan Hoàng Chiêu . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004. - 240 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006108-00006109 |
7 | | Đo lường, điều khiển bằng máy tính / Nguyễn Đức Thành . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2005. - 387 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006184 |
8 | | Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử / Vũ Quý Điềm . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 478 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004028-00004030 |
9 | | Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử / Vũ Quý Điềm . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 478 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003767-00003769 |
10 | | Wireless sensor networks / Sohraby Kazem, Minoli Daniel, Znati Taieb . - America: John Wiley & Sons, 2007. - 307 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009118 |
11 | | Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển / Lê Văn Doanh, Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Văn Hòa . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 501 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016668-00016670 |
12 | | Cảm biến đo lường và điều khiển / Nguyễn Tấn Phước . - Hà Nội: Hồng Đức, 2007. - 127 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002565-00002566 |
13 | | Đo lường điện và điện tử / Nguyễn Tấn Phước . - : Hồng Đức, 2007. - 143 tr.; 24 cm. - ( (Tủ sách kỹ thuật điện - điện tử) ) Số Đăng ký cá biệt: 00002266 |
14 | | Giáo trình cảm biến / Phan Quốc Phô, Nguyễn Đức Chiến . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 328 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004111-00004113 |
15 | | Bài tập đo lường điện / Võ Huy Hoàn, Trương Ngọc Tuấn . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 107 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004037-00004039 |
16 | | Giáo trình dung sai lắp ghép và kĩ thuật đo lường / Ninh Đức Tốn, Nguyễn Thị Xuân Bảy . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 223 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007067-00007068 |
17 | | Giáo trình đo lường điện / Võ Huy Hoàn . - Hà Nội: Giáo dục, 2010. - 179 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012121-00012122 |
18 | | Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm đo lường điện / Hoàng Minh Sửu, Phạm Thị Loan . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2011. - 31 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00011963-00011964 |
19 | | Giáo trình đo lường cảm biến / Lê Chí Kiên . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 318 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013986-00013988 |
20 | | Giáo trình đo lường cảm biến / Lê Chí Kiên . - Hà Nội: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 318 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013989-00013991 |
21 | | Giáo trình đo lường điện - điện tử / BỘ XÂY DỰNG . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2013. - 74 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018628-00018629 |
22 | | Electrical and electronics measurements and instrumentation / Purkait Prithwiraj, Biswas Budhaditya, Das Santanu, Koley Chiranjib . - India: McGRAW-HILL Education, 2013. - tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017281 |
23 | | Giáo trình dung sai lắp ghép và kĩ thuật đo lường / Ninh Đức Tốn, Nguyễn Thị Xuân Bảy . - Lần thứ 5. - Hà Nội: Giáo dục, 2015. - 222 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016866-00016870 |
24 | | Kỹ thuật đo lường tự động điều khiển / Phạm Văn Tuân, Hán Trọng Thanh, Đỗ Trọng Tuấn . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2015. - 307 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015457-00015458 |