1 | | OrCAD 9 - PSpice : Phần mềm phân tích mạch / Hoàng Văn Đặng . - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 223 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000931 00001649 |
2 | | Các mạch điện tử thực hành : tập I : Các mạch điện tử ứng dụng : tập I / Việt Anh . - Hà Nội: Thống kê, . - 208 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000628 00001187 |
3 | | Các mạch điện tử thực hành : Tập II : Các mạch điện tử ứng dụng : Tập II / Việt Anh . - Hà Nội: Thống kê, . - 219 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001205-00001206 |
4 | | Các mạch điện tử thực hành : tập III : Các mạch điện tử ứng dụng : tập III / Việt Anh . - Hà Nội: Thống kê, . - 124 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000698 00001204 |
5 | | Điện tử toàn tập 1998 : Tạp chí / . - Hà Nội: , . - tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001431 |
6 | | Công nghệ chế tạo mạch vi điện tử / Nguyễn Đức Chiến, Nguyễn Văn Hiếu . - Hà Nội: Bách khoa, . - 340 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004315-00004317 |
7 | | Chẩn đoán hỏng hóc và sửa chữa thiết bị điện tử dân dụng khi không có sơ đồ / Trần Vũ Việt . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 444 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000422 00001645 |
8 | | Cấu trúc - lập trình - ghép nối và ứng dụng vi điều khiển : Tập I : Cấu trúc và lập trình VĐK 8051/8052 / Nguyễn Mạnh Giang . - Hà Nội: Giáo dục, . - 255 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002262 |
9 | | Xây dựng và triển khai ứng dụng thương mại điện tử : tập II : Với công cụ ASP 3.0, Visual Basic 6.0, SQL Server / Phạm Hữu Khang . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 801 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000659 |
10 | | Xây dựng và triển khai ứng dụng thương mại điện tử : tập I : Với công cụ ASP 3.0, Visual Basic 6.0, SQL Server / Hoàng Đức Hải, Phương Lan, Phạm Hữu Khang . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 745 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000660 |
11 | | Cơ điện tử trong chế tạo máy / Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 368 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004070-00004071 |
12 | | Dungeon Siege II: Sybex Official Strategies and Secrets (Sybex Official Strategies & Secrets) / Radeliffe Doug . - America: Wiley Publishing, . - 243 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009104 |
13 | | Điều khiển Logic các thiết bị điện - điện tử / Võ Trí An . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, . - 484 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002548-00002549 00004145-00004147 |
14 | | Lập trình C trong kỹ thuật điện tử / Buchanan W . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 414 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000307 00001503-00001504 00001667 |
15 | | Cẩm nang chế bản điện tử : Từ A đến Z / Võ Hiếu Nghĩa . - Hồ Chí Minh: Hội tin học, 1992. - 231 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003369 |
16 | | Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh Hà . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1992. - 147 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00011570 |
17 | | Orcad / SDT : Phần mềm vẽ mạch điện tử / Hoàng Văn Đặng . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1994. - 95 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001595 00002759 00003176 |
18 | | Schaum's outline of theory and problems of digital principles / Tokheim Roger L . - Lần thứ 3. - New York: McGRAW-HILL, 1994. - 352 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016110 00016226 00017251 |
19 | | Từ điển điện viễn thông - tin học Anh - Pháp - Việt / Hồ Vĩnh Thuận . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 1996. - 753 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000592 |
20 | | Ampli Hi-Fi và mạch điện tử / Ngô Anh Ba . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1996. - 416 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011650 |
21 | | Trang bị điện - điện tử : Máy gia công kim loại / Nguyễn Mạnh Tiến, Vũ Quang Hồi . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 1996. - 204 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000619 00000832 00001485-00001486 |
22 | | Sổ tay linh kiện điện tử cho người thiết kế mạch / WARRING R.H, Đoàn Thanh Huệ dịch . - Hà Nội: Thống kê, 1996. - 333 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002722 00003139 |
23 | | Điện tử toàn tập 1996 : Tạp chí / . - Hà Nội: , 1996. - tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001430 |
24 | | Từ điển điện tử - tin học - truyền thông Anh - Việt : 20 000 thuật ngữ = English - Vietnamese dictionary of Electronics, computer Science and Communications / . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1997. - 80486 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00001011 |