1 |  | Thiết kế phần điện nhà máy điện và trạm biến áp / Phạm Văn Hòa, Phạm Ngọc Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 211 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003826-00003828 |
2 |  | Tính toán phân tích hệ thống điện / Đỗ Xuân Khôi . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 1998 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000394 |
3 |  | Hỏi đáp về kỹ thuật điện hạ áp / Phạm Văn Khiết . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 288 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000391 |
4 |  | Giáo trình chuyên ngành kỹ thuật số : tập II : Flip - Flop, thanh ghi, bộ đếm / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 282 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000446 00001543 |
5 |  | Trường điện tử / Ngô Nhật Ảnh, Trương Trọng Tuấn Mỹ . - Hồ Chí Minh: Đại học Bách Khoa, . - 399 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000666 |
6 |  | Điện tử toàn tập 1998 : Tạp chí / . - Hà Nội: , . - tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001431 |
7 |  | Vật liệu kỹ thuật điện : Tính chất - Đặc điểm - Thành phần công nghệ và ứng dụng / Nguyễn Xuân Phú, Hồ Xuân Thanh . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 365 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000748 00001646-00001647 |
8 |  | Chẩn đoán hỏng hóc và sửa chữa thiết bị điện tử dân dụng khi không có sơ đồ / Trần Vũ Việt . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 444 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000422 00001645 |
9 |  | Kỹ thuật an toàn trong cung cấp và sử dụng điện / Nguyễn Xuân Phú . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 316 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000396 |
10 |  | Các mạch điện tử thực hành : tập III : Các mạch điện tử ứng dụng : tập III / Việt Anh . - Hà Nội: Thống kê, . - 124 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000698 00001204 |
11 |  | Cơ điện tử trong chế tạo máy / Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 368 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004070-00004071 |
12 |  | Các mạch điện tử thực hành : tập I : Các mạch điện tử ứng dụng : tập I / Việt Anh . - Hà Nội: Thống kê, . - 208 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000628 00001187 |
13 |  | Lập trình C trong kỹ thuật điện tử / Buchanan W . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 414 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000307 00001503-00001504 00001667 |
14 |  | Mạch điện / Nguyễn Kim Đính . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Cao đẳng Kỹ nghệ, . - 357 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000421 00001737 00003098 |
15 |  | Bách khoa mạch điện và hướng dẫn xử lý sự cố mạch điện : tập I / Trần Thế San, Nguyễn Văn Mạnh . - Hồ Chí Minh: Đà Nẵng, . - 557 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000614 |
16 |  | Thiết bị điện và tự động hóa : Sách tra cứu về cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp / Fedorov A.A., Xerbinovxli G.V.S . - Hồ Chí Minh: Thanh niên, . - 599 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000985 00001131 |
17 |  | Xây dựng và triển khai ứng dụng thương mại điện tử : tập II : Với công cụ ASP 3.0, Visual Basic 6.0, SQL Server / Phạm Hữu Khang . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 801 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000659 |
18 |  | Xây dựng và triển khai ứng dụng thương mại điện tử : tập I : Với công cụ ASP 3.0, Visual Basic 6.0, SQL Server / Hoàng Đức Hải, Phương Lan, Phạm Hữu Khang . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 745 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000660 |
19 |  | Điều khiển Logic các thiết bị điện - điện tử / Võ Trí An . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, . - 484 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002548-00002549 00004145-00004147 |
20 |  | Máy điện : tập II / Vũ Gia Hanh ... [và những người khác] . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 281 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000761 |
21 |  | Máy điện : tập II / Vũ Gia Hanh ... [ và những người khác ] . - Hồ Chí Minh: Khoa học và Kỹ thuật, . - 252 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000662 00001658 |
22 |  | Bảo trì và sửa chữa thiết kế lắp đặt điện nhà / Lê Ngọc Cương . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, . - 207 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000784 |
23 |  | Cấu trúc - lập trình - ghép nối và ứng dụng vi điều khiển : Tập I : Cấu trúc và lập trình VĐK 8051/8052 / Nguyễn Mạnh Giang . - Hà Nội: Giáo dục, . - 255 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002262 |
24 |  | Giáo trình kỹ thuật điện / Nguyễn Văn Chất . - Hà Nội: Giáo dục, . - 211 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002273 |