1 | | Kỹ thuật điện cao áp quá điện áp và bảo vệ chống quá điện áp / Trần Văn Tớp . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 304 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003788-00003790 00004140-00004142 |
2 | | Dungeon Siege II: Sybex Official Strategies and Secrets (Sybex Official Strategies & Secrets) / Radeliffe Doug . - America: Wiley Publishing, . - 243 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009104 |
3 | | Vật liệu kỹ thuật điện : Tính chất - Đặc điểm - Thành phần công nghệ và ứng dụng / Nguyễn Xuân Phú, Hồ Xuân Thanh . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 365 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000748 00001646-00001647 |
4 | | 1001 mạch điện tử chon lọc hay : tập I / Tuấn Đức . - Hà Nội: Giao thông vận tải, . - 160 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000460 |
5 | | Giáo trình nguồn điện thông tin / Lê Quang Vị . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 327 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003428-00003430 |
6 | | Điều khiển Logic các thiết bị điện - điện tử / Võ Trí An . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, . - 484 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002548-00002549 00004145-00004147 |
7 | | Bách khoa mạch điện và hướng dẫn xử lý sự cố mạch điện : tập I / Trần Thế San, Nguyễn Văn Mạnh . - Hồ Chí Minh: Đà Nẵng, . - 557 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000614 |
8 | | Cơ điện tử trong chế tạo máy / Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 368 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004070-00004071 |
9 | | Điện tử toàn tập 1998 : Tạp chí / . - Hà Nội: , . - tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001431 |
10 | | Thiết kế phần điện nhà máy điện và trạm biến áp / Phạm Văn Hòa, Phạm Ngọc Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 211 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003826-00003828 |
11 | | Bảo trì và sửa chữa thiết kế lắp đặt điện nhà / Lê Ngọc Cương . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, . - 207 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000784 |
12 | | Tính toán phân tích hệ thống điện / Đỗ Xuân Khôi . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 1998 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000394 |
13 | | Xây dựng và triển khai ứng dụng thương mại điện tử : tập II : Với công cụ ASP 3.0, Visual Basic 6.0, SQL Server / Phạm Hữu Khang . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 801 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000659 |
14 | | Xây dựng và triển khai ứng dụng thương mại điện tử : tập I : Với công cụ ASP 3.0, Visual Basic 6.0, SQL Server / Hoàng Đức Hải, Phương Lan, Phạm Hữu Khang . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 745 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000660 |
15 | | Công nghệ chế tạo mạch vi điện tử / Nguyễn Đức Chiến, Nguyễn Văn Hiếu . - Hà Nội: Bách khoa, . - 340 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004315-00004317 |
16 | | Lập trình C trong kỹ thuật điện tử / Buchanan W . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 414 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000307 00001503-00001504 00001667 |
17 | | Thiết bị điện và tự động hóa : Sách tra cứu về cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp / Fedorov A.A., Xerbinovxli G.V.S . - Hồ Chí Minh: Thanh niên, . - 599 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000985 00001131 |
18 | | Kỹ thuật an toàn trong cung cấp và sử dụng điện / Nguyễn Xuân Phú . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 316 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000396 |
19 | | Chẩn đoán hỏng hóc và sửa chữa thiết bị điện tử dân dụng khi không có sơ đồ / Trần Vũ Việt . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 444 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000422 00001645 |
20 | | Máy điện : tập II / Vũ Gia Hanh ... [và những người khác] . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 281 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000761 |
21 | | Máy điện : tập II / Vũ Gia Hanh ... [ và những người khác ] . - Hồ Chí Minh: Khoa học và Kỹ thuật, . - 252 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000662 00001658 |
22 | | Giáo trình khí cụ điện / Phạm Văn Chới . - Hà Nội: Giáo dục, . - 295 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002274-00002276 |
23 | | L'e'lectricité sans algèbre / Soulier Alfred . - Paris: Commercial Transworld, . - 462 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005981 |
24 | | Giáo trình kỹ thuật điện / Nguyễn Văn Chất . - Hà Nội: Giáo dục, . - 211 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002273 |