1 | | Cơ sở đồ họa máy tính / Hoàng Kiếm ... [và những người khác] . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Giáo dục, . - 344 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000050 00001593 00001620 |
2 | | Lập trình đồ họa = Computer Graphics / Hill Francis S . - Long An: Trẻ, 1995. - 324 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000063 |
3 | | Poser 2 thiết kế và chuyển động cơ thể người / Mạc Bảo Long . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1998. - 213 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003219 |
4 | | Cơ sở đồ họa máy tính / Dương Anh Đức . - Hà Nội: Giáo dục, 2000. - 344 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002685 |
5 | | Nâng cấp hình ảnh với Photoshop 5 / Hoàng Minh Trung . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2000. - 207 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000176-00000177 |
6 | | Thiết kế đồ họa định hướng đối tượng với C++ / Hoàng Đức Hải, Huỳnh Văn Đức . - Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2000. - 364 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000584 00000616 |
7 | | Symbolist Art (World of Art) / Lucie-Smith Edward . - America: Thames & Hudson, 2001. - 216 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007548 |
8 | | Giáo trình đồ họa máy tính / Hoàng Kiếm ... [và những người khác] . - : , 2001. - 212 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00008444 |
9 | | Hướng dẫn sử dụng Solidworks trong thiết kế 3 chiều / Nguyễn Việt Hùng, Đào Hồng Bách . - : Xây dựng, 2003. - 182 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001410-00001411 |
10 | | www corporate identity / . - America: Page one, 2003. - 159 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00010978 |
11 | | The Hidden Power of Flash Components (With 1 CD-ROOM) / Hamlin J. Scott, Tarbell Jared, Williams Brandon . - America: SYBEX, 2003. - 252 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009081 |
12 | | Logo Design Workbook: A Hands-On Guide to Creating Logos / Adams Sean, Morioka Noreen, Stone Terry Lee . - America: Rockport, 2004. - 240 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00007539 |
13 | | Graphic design that works: Secrets for successful logo, magazine, brochure, promotion and identity design / . - Alexandria: Rockport, 2004. - 352 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006954 |
14 | | Typography Workbook: A Real-World Guide to Using Type in Graphic Design / Samara Timothy . - America: Rockport, 2004. - 240 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00007536 00010647 |
15 | | The Game Artis'ts Guide to Maya (With 1 CD-ROOM) / McKinley Michael . - America: SYBEX, 2005. - 223 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009091 |
16 | | Portfolio of Inspirations / Nielsen Dorte, Hartmann Kiki . - Britain: Page one, 2005. - 212 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00009767 |
17 | | The Hidden Power of Photoshop Elements 3 (With 1 CD-ROOM) / Lynch Richard . - America: SYBEX, 2005. - 355 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009082 |
18 | | Color Design Workbook: A Real-World Guide to Using Color in Graphic Design / Stone Terry Lee, Adams Sean, Morioka Noreen . - America: Rockport, 2006. - 240 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00007538 |
19 | | The art of rebellion 2: World of urban art activism / . - Britain: Page one, 2006. - 208 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00009766 |
20 | | T-shirt 360 / Guitton Pedro . - Britain: Page one, 2006. - 445 tr.; 16 Số Đăng ký cá biệt: 00009770 |
21 | | Nghệ thuật phối màu (Kèm 1 CD) / Nguyễn Hạnh . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006. - 195 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005349 |
22 | | The catalog book / Shepard Judy . - America: Visual Reference Publication, 2007. - 175 tr.; 30 Số Đăng ký cá biệt: 00010669 |
23 | | What is Graphic Design? / Newark Quentin . - Singapore: Page one, 2007. - 255 tr.; 22 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014259 |
24 | | Business Graphics: 500 Designs that Link Graphic Aesthetic and Business Savvy / Liska Steven . - America: Rockport, 2007. - 320 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00008983 |