1 | | Kỹ thuật điện tử: Phần bài tập / Võ Thạch Sơn, Lê Văn Doanh . - : Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 160 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011632 |
2 | | Kỹ thuật điện tử / Lê Phi Yến, Lưu Phú, Nguyễn Như Anh . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 349 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011582 |
3 | | Sửa radio cassette/CD player / Phan Tấn Uẩn . - Hồ Chí Minh: Sở Giáo dục - Đào tạo Tp. HCM, 2001. - 223 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011586 |
4 | | Kỹ thuật xung căn bản và nâng cao / Nguyễn Tấn Phước . - Hồ Chí Minh: Hồ Chí Minh, 2002. - 154 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00011576-00011577 |
5 | | Cẩm nang sửa chữa máy DVD - VCD / . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003. - 222 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000408 00001639 |
6 | | Điện tử kỹ thuật số : phương pháp thực hành / Kleitz William . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2003. - 234 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000427 00001609 |
7 | | Truyền sóng và anten / Lê Tiến Thường, Trần Văn Sư . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2005. - 261 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006173-00006174 |
8 | | Điện tử thông tin / Phạm Hồng Liên . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2005. - 234 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006165-00006166 00011684 |
9 | | Practical electromagnetics: From biomedical sciences to wireless communication / Misra Devendra K . - America: John Wiley & Sons, 2006. - 507 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009133 |
10 | | Nguyên lý thông tin tương tự - số / Vũ Đình Thành . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2006. - 211 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006179-00006180 00011610 |
11 | | Fundamentals of signals and systems using the Web and MATLAB / Kamen Edward W . - Lần thứ 3. - N.J: Pearson Prentice Hall, 2007. - 658 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017136 |
12 | | Giáo trình nguyên lý thông tin tương tự - số / Vũ Đình Thành . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2007. - 277 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006191-00006192 |
13 | | Nguyên lý căn bản & ứng dụng mạch điện tử: T1 / Đỗ Thanh Hải, Phạm Đình Bảo . - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 321 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00004297-00004299 |
14 | | Nguyên lý kỹ thuật điện tử / Trần Quang Vinh, Chử Văn An . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 259 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004291-00004293 |
15 | | Nguyên lý căn bản & ứng dụng mạch điện tử: T2 / Đỗ Thanh Hải, Phạm Đình Bảo . - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 275 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00004300-00004302 |
16 | | Tự thiết kế, lắp ráp 49 mạch điện thông minh / Trần Thế San, Trần Khánh Thành . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 174 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004482-00004484 |
17 | | Tự thiết kế - lắp ráp 23 mạch điện thông minh (Chuyên về điều khiển tự động) / Trần Thế San, Châu Ngọc Thạch . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 167 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00007653-00007655 |
18 | | 250 bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2008. - 215 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004309-00004310 |
19 | | Tự thiết kế, lắp ráp 57 mạch điện thông minh / Trần Thế San, Tăng Văn Mùi . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 238 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004476-00004478 |
20 | | Kĩ thuật điện tử ứng dụng / Nguyễn Vũ Sơn . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2008. - 147 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004488-00004490 |
21 | | Mạch điện tử: T1 / Nguyễn Tấn Phước . - Hồ Chí Minh: Hồng Đức, 2008. - 151 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004312-00004314 |
22 | | Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ . - Lần thứ 15. - Hà Nội: Giáo dục, 2008. - 271 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004294-00004296 |
23 | | Tự thiết kế, lắp ráp 48 mạch điện thông minh / Trần Thế San, Tăng Văn Mùi . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 174 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004479-00004481 |
24 | | Kỹ thuật mạch điện tử II / Nguyễn Viết Nguyên, Nguyễn Văn Huy, Phạm Thị Thu Hương . - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 123 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007038-00007040 |