| 1 |   |  Giáo trình nguồn điện thông tin / Lê Quang Vị . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Bưu điện,  . -  327 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00003428-00003430 | 
	
		| 2 |   |  Thiết kế phần điện nhà máy điện và trạm biến áp / Phạm Văn Hòa, Phạm Ngọc Hùng . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  . -  211 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00003826-00003828 | 
	
		| 3 |   |  Kỹ thuật điện cao áp quá điện áp và bảo vệ chống quá điện áp / Trần Văn Tớp . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  . -  304 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00003788-00003790                                      00004140-00004142 | 
	
		| 4 |   |  Kỹ thuật an toàn trong cung cấp và sử dụng điện / Nguyễn Xuân Phú . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  . -  316 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000396 | 
	
		| 5 |   |  Kỹ thuật điện / Nguyễn Kim Đính . - Hà Nội:  Trường ĐH Bách khoa TP. Hồ Chí Minh,  1994. -  339 tr.;  21 | 
	
		| 6 |   |  Kỹ thuật điện I / Nguyễn Chu Hùng . - Hồ Chí Minh:  Trường ĐH Bách khoa TP. Hồ Chí Minh,  1996. -  354 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00011657 | 
	
		| 7 |   |  Kĩ thuật mạ điện / Nguyễn Văn Lộc . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Giáo dục,  1998. -  320 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000754 | 
	
		| 8 |   |  Bài tập kỹ thuật điện / Đỗ Xuân Tùng, Trương Tri Ngộ, Hà Đặng Cao Phong . - Hà Nội:  Xây dựng,  1998. -  162 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000779 | 
	
		| 9 |   |  Kỹ thuật điện / Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào . - Lần thứ 7. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  1999. -  319 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000777 | 
	
		| 10 |   |  Kỹ thuật điện / Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào . - Lần thứ 4. -  Hà Nội:  Giáo dục,  1999. -  188 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000775                                      00001496 | 
	
		| 11 |   |  Điện kỹ thuật / Phan Ngọc Bích . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2000. -  198 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001618-00001619                                      00012031-00012032 | 
	
		| 12 |   |  Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp án số / Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào . - Lần thứ 9. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2002. -  319 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000774 | 
	
		| 13 |   |  Giáo trình nguồn điện thông tin / Lê Quang Vị . - Hà Nội:  Bưu điện,  2003. -  327 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00006728-00006729 | 
	
		| 14 |   |  Kỹ thuật an toàn điện trong ngành bưu điện / Bùi Thanh Giang . - Hà Nội:  Bưu điện,  2005. -  254 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00006730-00006731 | 
	
		| 15 |   |  Thiết kế nhà máy nhiệt điện / Nguyễn Công Hân, Phạm Văn Tân . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2006. -   tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00003812-00003814 | 
	
		| 16 |   |  Thiết kế nhà máy điện và trạm biến áp: Phần điện / Nguyễn Hữu Khái . - Lần thứ 3. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2006. -  338 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00003779-00003781 | 
	
		| 17 |   |  Practical electromagnetics: From biomedical sciences to wireless communication /  Devendra K. Misra . - America:  John Wiley & Sons,  2006. -  507 tr.;  23 Số Đăng ký cá biệt: 00009133 | 
	
		| 18 |   |  Thiết kế các mạng và hệ thống điện / Nguyễn Văn Đạm . - Lần thứ 3. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2006. -  302 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00004137-00004139 | 
	
		| 19 |   |  101 bài tập lưới điện, cung cấp, điện cơ khí đường dây / Ngô Hồng Quang . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2006. -  383 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00003791-00003793 | 
	
		| 20 |   |  Giáo trình lưới điện / Trần Bách . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2007. -  255 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00003665-00003667 | 
	
		| 21 |   |  Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử / Vũ Quý Điềm . - Lần thứ 4. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2007. -  478 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00003767-00003769 | 
	
		| 22 |   |  Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp / Đào Quang Thạch, Phạm Văn Hòa . - Lần thứ 3. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2007. -  519 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00003776-00003778 | 
	
		| 23 |   |  Bảo vệ các hệ thống điện / Trần Đình Long . - Lần thứ 4. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2007. -  423 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt:  00003829                                      00004114-00004115 | 
	
		| 24 |   |  Mạng cung cấp và phân phối điện / Bùi Ngọc Thư . - Lần thứ 3. -  Hồ Chí Minh:  Khoa học và Kỹ thuật,  2007. -  931 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00003801-00003803                                      00004131-00004133 |