1 | | Vật lý công nghệ đời sống / Lê Nguyên Long, Nguyễn Khắc Mão . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Giáo dục, . - 278 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000256 |
2 | | 101 cách để có đời sống thăng bằng và doanh nghiệp thành công / Griffiths Andrew . - Hà Nội: Thời đại, 2009. - 259 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007628-00007629 |
3 | | Thiện hành trong tu viện / Norris Kathleen, Nguyễn Kim Dân . - Hà Nội: Tôn giáo, 2009. - 399 tr.; 22 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013642-00013646 |
4 | | Khiêu vũ với số phận: Những bước ngoặt của cuộc đời / Cruse Sharon Wegscheider, Thế Anh . - Hà Nội: Văn hoá thông tin, 2010. - 286 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013758-00013762 |
5 | | Minh triết trong đời sống / Deane Darshani . - Hà Nội: Hồng Đức, 2012. - 284 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011703-00011705 |
6 | | Sài Gòn 36 góc nhìn / Nhiều tác giả . - Hà Nội: Văn học, 2015. - 195 tr.; 21 cm. - ( 40 năm Đại thắng Mùa xuân 1975 - 2015 ) Số Đăng ký cá biệt: 00014571 |
7 | | Mùa nước nổi trong đời sống văn hóa đồng bằng sông Cửu Long / Nguyễn Hữu Hiếu . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2017. - 271 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005348 |
8 | | Văn hóa tổ chức đời sống của người Mạ / Trần Tuấn Anh . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2017. - 198 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00004665 |
9 | | Sống để yêu thương : Bí mật về tình yêu để có cuộc sống hạnh phúc = Love does: discover a secretly incredible life in an ordinary world / Bob Goff ; Quế Chi dịch . - H. : Hồng Đức, 2020. - 443 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019591-00019593 |
10 | | Đời sống bí ẩn của khoa học = The secret life of science / Jeremy J. Baumberg ; Nguyễn Sỹ Nguyên dịch . - H. : Tri thức, 2022. - 357 tr. : minh họa ; 22 cm. - ( Tủ sách Khai phóng ) Số Đăng ký cá biệt: 00020683-00020684 |