1 | | Địa danh Việt Nam / Lê Trung Hoa . - Hà Nội: Dân trí, 2010. - 247 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010759 |
2 | | Từ điển địa danh văn hoá lịch sử Việt Nam / Nguyễn Như Ý, Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết . - Hà Nội: Giáo dục, 2010. - 1455 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009531 |
3 | | Từ điển địa danh Sài gòn - Thành phố Hồ Chí Minh / Lê Trung Hoa, Nguyễn Đình Tư . - Hà Nội: Thời đại, 2011. - 720 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011455 |
4 | | Địa danh Yên Bái sơ khảo / Hoàng Việt Quân . - Hà Nội: Lao động, 2012. - 359 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011408 |
5 | | Truyện kể địa danh Việt Nam: Tập 3: Đại danh xã hội / Vũ Quang Dũng . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 711 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013178 |
6 | | Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam: Quyển 1 / Lê Trung Hoa . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 595 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012844 |
7 | | Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam: Quyển 2 / Lê Trung Hoa . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 705 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012845 |
8 | | Truyện kể địa danh Việt Nam: Tập 1: Địa danh núi, đồi, đảo, đèo, gò, đống, hang... / Vũ Quang Dũng . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 837 tr.; 21 cm. - ( Hội văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013137 |
9 | | Truyện kể địa danh Việt Nam: Tập 2: Địa danh sông, suối, ao, hồ, đầm, ngòi, vàm, thác, cồn, bãi,... / Vũ Quang Dũng . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 570 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013177 |
10 | | Địa danh học Việt Nam / Lê Trung Hoa . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 319 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013147 |
11 | | Tìm hiểu địa danh Việt Nam qua tư liệu dân gian : Tập 1 / Ngô Văn Ban . - Hà Nội: Sân Khấu, 2017. - 759 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005794 |