1 | | Thực tập địa chất công trình / Nguyễn Văn Phương ... [và những người khác] . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 1995. - 160 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000780 |
2 | | Bài giảng môn học địa chất công trình : Dùng cho ngành xây dựng / Nguyễn Văn Tuyết, Phạm Hữu Lưu . - Hà Nội: Xây dựng, 1995. - 131 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000769 |
3 | | Cơ sở địa chất công trình và địa chất thủy văn công trình / Nguyễn Hồng Đức . - Hà Nội: Xây dựng, 2000. - 241 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000496-00000497 |
4 | | Đất xây dựng - Địa chất công trình và Kỹ thuật cải tạo đất trong xây dựng (chương trình nâng cao) / Nguyễn Ngọc Bích, Lê Thị Thanh Bình, Vũ Đình Phụng . - Hà Nội: Xây dựng, 2001. - 387 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000230-00000231 |
5 | | Neo trong đất / . - Hà Nội: Xây dựng, 2001. - 249 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000897-00000898 |
6 | | Soil Improvement Prefabricated Vertical Drain Techniques / . - America: Thomson, 2003. - 341 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00007507 |
7 | | Limit analysis and soil plasticity / Chen Wai-Fah . - America: J.Ross, 2008. - 638 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00007508 |
8 | | Địa chất công trình / Nguyễn Uyên, Nguyễn Văn Phương, Nguyễn Định, Nguyễn Xuân Diến . - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 287 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010539-00010541 |
9 | | Ra đa xuyên đất: phương pháp và ứng dụng / Nguyễn Thành Vấn, Nguyễn Văn Giảng . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 222 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015294 |
10 | | Các phương pháp khảo sát hiện trường và thí nghiệm đất trong phòng / Võ Phán, Hoàng Thế Thao, Đỗ Thanh Hải, Phan Lưu Minh Phượng . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2015. - 262 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016725-00016729 |
11 | | Cơ sở thiết kế kết cấu / . - Hà Nội: Xây dựng, 2016. - 98 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015391-00015392 |
12 | | Phân tích thấm trong môi trường đất / Bùi Văn Trường . - Hà Nội: Xây dựng, 2016. - 172 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015387-00015388 |
13 | | Thiết kế địa kỹ thuật : Phần 1: Các quy định chung / . - Hà Nội: Xây dựng, 2016. - 192 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015389-00015390 00018830-00018831 |
14 | | Đất nền, nước ngầm & địa kỹ thuật công trình lãnh thổ Việt Nam / Nguyễn Văn Túc, Trần Văn Việt, Nguyễn Gia Chính . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 884 tr.; 31 cm. - ( Thư mục: tr. 877-883 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018932-00018933 |
15 | | Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong xây dựng địa chất và khai thác dầu khí / Phạm Sơn Tùng . - H. : Xây dựng, 2023. - 386 tr. : minh họa ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020427-00020429 |