1 |  | Giáo trình lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam / Tập thể tác giả . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, . - 469 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001398-00001399 00001734-00001736 |
2 |  | Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX / . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, . - 351 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000993 |
3 |  | Văn kiện Hội nghị lần thứ năm Ban chấp hành Trung ương khóa X / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, . - 213 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001268-00001269 |
4 |  | Ứng dụng và phát triển công nghệ thông tin phục vụ sự nghiệp công nghiệp hoá - hiện đại hoá đất nước / Ban tư tưởng - văn hoá trung ương . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, . - 344 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003297 |
5 |  | Tài liệu học tập chính trị cho học viên lớp bồi dưỡng kết nạp đảng / Ban tư tưởng - văn hoá trung ương . - Hà Nội: , 1997. - 167 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003024-00003025 00003056-00003058 00003086 |
6 |  | Đảng cộng sản Việt Nam - mười mốc son lịch sử / Phạm Gia Đức, Lê Hải Triều . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2001. - 150 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003360 |
7 |  | 70 năm Đảng cộng sản Việt Nam / . - Hà Nội: Thông tấn, 2001. - 201 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000794 |
8 |  | Tài liệu bồi dưỡng công tác đảng cho bí thư chi bộ và cấp uỷ viên cơ sở / Ban tư tưởng - văn hoá trung ương . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 207 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003026 |
9 |  | Văn kiện Đảng toàn tập: T25 (1964) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 791 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004946 |
10 |  | Văn kiện Đảng toàn tập: T31 (1970) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 509 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004951 |
11 |  | Tài liệu hỏi - đáp về các nghị quyết hội nghị lần thứ năm ban chấp hành trung ương đảng khoá IX / Ban tư tưởng - văn hoá trung ương . - Hà Nội: chính trị quốc gia, 2002. - 83 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003021-00003023 |
12 |  | Văn kiện Đảng toàn tập: T29 (1968) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 739 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004950 |
13 |  | Văn kiện Đảng toàn tập: T28 (1967) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 602 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004949 |
14 |  | Văn kiện Đảng toàn tập: T27 (1966) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 469 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004948 |
15 |  | Tài liệu học tập các nghị quyết hội nghị lần thứ năm ban chấp hành trung ương đảng khoá IX / Ban tư tưởng - văn hoá trung ương . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 108 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003055 |
16 |  | Vấn đề về tôn giáo và chính sách tôn giáo của đảng cộng sản Việt Nam / Ban tư tưởng - văn hoá trung ương . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 157 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003052-00003054 |
17 |  | Văn kiện Đảng toàn tập: T24 (1963) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 1032 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004945 |
18 |  | Văn kiện Đảng toàn tập: T1 (1924 - 1930) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 655 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004878-00004880 |
19 |  | Văn kiện Đảng toàn tập: T2 (1930) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004881-00004883 |
20 |  | Văn kiện Đảng toàn tập: T3 (1931) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 458 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004884-00004886 |
21 |  | Văn kiện Đảng toàn tập: T4 (1932 - 1934) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 540 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004887-00004889 |
22 |  | Văn kiện Đảng toàn tập: T11 (1950) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 735 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004908-00004910 |
23 |  | Văn kiện Đảng toàn tập: T12 (1951) / Đảng cộng sản việt nam . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 788 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004911-00004913 |
24 |  | Văn kiện Đảng toàn tập: T13 (1952) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - : Chính trị Quốc gia, 2002. - 575 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004914-00004916 |