1 | | Hồ Chí Minh sự hội tụ tinh hoa tư tưởng đạo đức nhân loại / Hồ Chí Minh . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, . - 611 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001841 |
2 | | 100 gương hiếu / Trung Phương (dịch) . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1998. - 230 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003377 |
3 | | Tu dưỡng đạo đức tư tưởng / La Quốc Kiệt, Nguyễn Công Quỳ dịch . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2003. - 608 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001400-00001406 00003073 |
4 | | Đạo đức kinh doanh và văn hóa công ty: Phương pháp môn học và phân tích tình huống / Nguyễn Mạnh Quân . - Hà Nội: ĐH Kinh tế quốc dân, 2007. - 238 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005698-00005700 |
5 | | Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp / Phạm Quốc Toản . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2007. - 514 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00001891-00001893 |
6 | | Giáo trình đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp / Nguyễn Mạnh Quân . - Hà Nội: ĐH Kinh tế quốc dân, 2007. - 395 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005696-00005697 |
7 | | 10 nghịch lý cuộc sống / Keith Kent M . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 186 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006880 |
8 | | Tha thứ hay không tha thứ / Wiesenthal Simon, Nguyễn Kim Dân . - Hà Nội: Lao động, 2010. - 295 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013773-00013774 00013776 |
9 | | Design and Ethics: Reflections on practice / Felton Emma, Zelenko Oksana, Vaughan Suzi . - Hoa Kỳ: Routledge, 2012. - 234 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013411 |
10 | | Tuyên truyền, giáo dục phẩm chất, đạo đức phụ nữ Việt Nam thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước trong trường học / Ban điều hành đề án 343 PN. Bộ Giáo dục Đào tạo . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Giáo dục, 2013. - 216 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012805 |
11 | | Tự truyện Andrew Carnegie: Hành trình từ 2 Đô-la đến ông chủ ngành thép / Carnegie Andrew, Công Điều, Ninh Giang, Nguyễn Cảnh Bình . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2013. - 487 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013355-00013357 |
12 | | Đạo làm người / Trần Nhiên, Tô Tần . - Hà Nội: Hồng Đức, 2014. - 348 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014111-00014113 |
13 | | Giáo trình đạo đức kinh doanh và văn hóa công ty / Nguyễn Mạnh Quân . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Đại học kinh tế quốc dân, 2015. - 383 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015731-00015735 00016361-00016365 |
14 | | Business and professional ethics / Brooks Leonard J., Dunn Paul . - Lần thứ 8. - Boston: Cengage, 2018. - 670 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018305 |
15 | | Chuyên nghiệp: Tiêu chuẩn xuất sắc để nâng tầm cá nhân / Subroto Bagchi ; Nguyệt Minh dịch . - H. : Hồng Đức, 2019. - 431 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019465-00019467 |
16 | | Business ethics : ethical decision making and cases / Ferrell O.C., Fraedrich John, Ferrell Linda . - Lần thứ 12. - Singapore: Cengage, 2019. - 585 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018307 |
17 | | Các nhà lãnh đạo vĩ đại thay đổi tổ chức và tạo nên văn hoá / Jeffrey W. Hayzlett, Jim Eber ; Mr. Robot dịch . - H. : Công Thương, 2021. - 342 tr. : bảng ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020012-00020016 |