1 | | Thống kê học trong nghiên cứu khoa học / Nguyễn Ngọc Kiểng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2013. - 244 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014002-00014004 |
2 | | Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh / Nguyễn Đình Thọ . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Tài chính, 2014. - 644 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015014-00015015 00015017 00015686-00015690 |
3 | | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh tế - xã hội và hướng dẫn viết luận văn / Đinh Bá Hùng Anh, Tô Ngọc Hoàng Kim . - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 662 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017371-00017373 |
4 | | Monograph research and modelling in civil engineering 2017 / . - America: Koszalin, 2017. - 383 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012407 |
5 | | Cẩm nang nghiên cứu khoa học : Từ ý tưởng đến công bố / Nguyễn Văn Tuấn . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2020. - 436 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018175-00018176 |
6 | | Đời sống bí ẩn của khoa học = The secret life of science / Jeremy J. Baumberg ; Nguyễn Sỹ Nguyên dịch . - H. : Tri thức, 2022. - 357 tr. : minh họa ; 22 cm. - ( Tủ sách Khai phóng ) Số Đăng ký cá biệt: 00020683-00020684 |
7 | | Cẩm nang nghiên cứu khoa học : Từ ý tưởng đến công bố / Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản có chỉnh sửa và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 436 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020222-00020223 |
8 | | Phương pháp nghiên cứu khoa học : Tài liệu chuyên khảo phục vụ nghiên cứu trong hoạt động xây dựng / Nguyễn Tuấn Anh, Bùi Mạnh Hùng, Lê Thị Minh Phương . - H. : Xây dựng, 2023. - 388 tr. : bảng ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020822-00020824 |
9 | | Giáo trình Sau đại học Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh : Cập nhật SmartPLS / Bùi Nhất Vương, Hà Nam Khánh Giao . - H. : Tài chính, 2024. - 623 tr. : minh họa ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020760-00020761 |