1 | | Bách khoa thư bệnh học: T2 / Phạm Song, Nguyễn Hữu Quỳnh . - Hà Nội: Giáo dục, . - 497 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004320-00004321 |
2 | | Cẩm nang mẹo vặt y khoa thực dụng - Tập III / Đặng Thị Ngọc Trâm . - Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, . - 285 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003265 |
3 | | Bách khoa thư bệnh học: T3 / Phạm Song, Nguyễn Hữu Quỳnh . - Hà Nội: Giáo dục, . - 557 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004322-00004323 |
4 | | Những bài thuốc bí truyền độc đáo chữa bệnh ung thư / Nguyễn Văn Đức . - Cà Mau: Mũi Cà Mau, 1996. - 628 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003047 |
5 | | Phương tiện dạy học / Tô Xuân Giáp . - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 233 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007096 |
6 | | 200 giải đáp khoa học theo yêu cầu bạn đọc : Phần y học / Lê Trọng Bổng . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 215 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003190 |
7 | | Xoa bóp - bấm huyệt chữa bệnh phụ nữ trong gia đình / . - Cà Mau: Mũi Cà Mau, 1998. - 259 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00006277 |
8 | | Cẩm nang mẹo vặt y khoa thực dụng : tập II / Đặng Thị Ngọc Trâm . - Đồng Nai: Đồng Nai, 1999. - 333 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001666 |
9 | | Thầy thuốc gia đình / Nguyễn Văn Tý ... [ và những người khác] . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2001. - 352 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000727 00001864 |
10 | | Hướng dẫn cấp cứu gia đình : sổ tay thực hành căn bản / Quang Tấn . - Hà Nội: Y học, 2003. - 289 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002705 |
11 | | Advances in electrocardiology 2004 / . - Thanh Hóa: World Scientific, 2004. - 857 tr.; 24 |
12 | | Hydroinformatics 2004: V2 / Liong Shie-Yui, Phoon Kok-Kwang, Babovic Vladan . - Singapore: World Scientific, 2004. - 1023 tr.; 25 |
13 | | Thực phẩm, thuốc và sự tương khắc / Tô Quan Quần, Lý Tú Lan, Tôn Triều Minh . - Hà Nội: Khoa học kỹ thuật Nội Mông, 2004. - 228 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000464-00000466 |
14 | | Từ điển bách khoa y học phổ thông / Nguyễn Ngọc Lanh . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2004. - 1296 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003903 |
15 | | Hydroinformatics 2004: V1 / Liong Shie-Yui, Phoon Kok-Kwang, Babovic Vladan . - Singapore: World Scientific, 2004. - 984 tr.; 24 |
16 | | Rau cỏ trị bệnh bệnh hiểm thuốc hay : tập I / Đông A Sáng . - Đồng Nai: Đồng Nai, 2005. - 196 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000838 |
17 | | Rau cỏ trị bệnh bệnh hiểm thuốc hay : tập III / Đông A Sáng . - Đồng Nai: Đồng Nai, 2005. - 209 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000840 |
18 | | Rau cỏ trị bệnh bệnh hiểm thuốc hay : tập II / Đông A Sáng . - Đồng Nai: Đồng Nai, 2005. - 208 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000839 |
19 | | Bách khoa thư bệnh học: T1 / Phạm Song, Nguyễn Hữu Quỳnh . - Hà Nội: Giáo dục, 2008. - 393 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004318-00004319 |
20 | | Tỳ vị luận / Lý Đông Viên . - Hồ Chí Minh: Phương Đông, 2008. - 382 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00004444-00004445 |
21 | | Bách khoa thư bệnh học: T4 / Phạm Song, Nguyễn Hữu Quỳnh . - Hà Nội: Giáo dục, 2008. - 359 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004324-00004325 |
22 | | Body signs Những biểu hiện của cơ thể / Liebmann-Smith Joan, Egan Jacqueline Nardi . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2008. - 366 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00005233 00010403-00010404 |
23 | | 400 Ideas for Interactive Whiteboards: Instant Activities using Technology / Sharma Pete, Barrett Barney, Jones Francis . - London: Macmillan, 2011. - 272 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014306-00014308 |
24 | | Đổi mới phương pháp dạy học hiệu quả và những giải pháp ứng xử trong ngành giáo dục hiện nay: Cẩm nang nghiệp vụ sư phạm / Vũ Hoa Tươi . - Hà Nội: Tài chính, 2013. - 427 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007143 |