Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  69  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Thế giới đồ họa hướng dẫn sử dụng PhotoImpact / Phạm Quang Huy, Hồ Chí Hòa, Hồ Xuân Phương . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 782 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000051
  • 2 Thế giới đồ họa bài tập thực hành với Photoshop / Hồ Xuân Phương, Phạm Quang, Bùi Văn . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 320 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000186-00000187
  • 3 Bể tự hoại và bể tự hoại cải tiến / Nguyễn Việt Anh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, . - 151 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007215-00007216
  • 4 Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học : tập XIII : Kỹ thuật xử lý chất thải công nghiệp / Nguyễn Văn Phước . - Hà Nội: Trường ĐH Kỹ thuật TP.HCM, . - 456 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001611
  • 5 Windows server 2003 toàn tập : tập III : phục hồi sự cố trong Windows server 2003 / Lữ Đức Hào . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 405 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000319
  • 6 Windows Media Center Edition 2004 toàn tập : Xử lý file ảnh - nhạc - video trong Windows 2004 / Trần Quang Dũng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 555 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000263
  • 7 Xử lý tín hiệu và lọc số : tập II / Nguyễn Quốc Trung . - : Khoa học và Kỹ thuật, . - 480 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001421
                                         00001626
  • 8 Nhập môn xử lý ảnh số / Lương Mạnh Bá, Nguyễn Thanh Thủy . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 175 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000387
  • 9 Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số / Tống Văn On . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 414 tr.; 31 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001133
                                         00001174
  • 10 Bách khoa mạch điện và hướng dẫn xử lý sự cố mạch điện : tập I / Trần Thế San, Nguyễn Văn Mạnh . - Hồ Chí Minh: Đà Nẵng, . - 557 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000614
  • 11 Computer mathematics: Proceedings of the sixth Asian symposium (ASCM 2003) / Li Ziming, Sit William . - Singapore: World Scientific, . - 299 tr.; 24
    12 Lý thuyết và xử lý tín hiệu / Coulon F.de . - Hồ Chí Minh: Trường Đại học Kỹ thuật TP.HCM, 1996. - 743 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000248-00000249
  • 13 Phân tích PAN VCR / Đỗ Thanh Hải . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 1997. - 279 tr.; 30 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000959
                                         00001564
  • 14 Cơ sở truyền dẫn và báo hiệu / Nguyễn Hương Lan, Trần Hoàng Lương . - Hà Nội: Bưu điện, 1998. - 168 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000954
                                         00001656
  • 15 Bách khoa mạch điện và hướng dẫn xử lý sự cố mạch điện : tập II / Trần Thế San, Nguyễn Văn Mạnh . - Hồ Chí Minh: Đà Nẵng, 1999. - 403 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000615
  • 16 Thông gió và kỹ thuật xử lý khí thải / Nguyễn Huy Động . - Hồ Chí Minh: Giáo dục, 1999. - 221 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000492-00000493
  • 17 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển / Ngô Diên Tập . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 339 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000198
                                         00001625
  • 18 Kỹ thuật vi xử lý và máy vi tính / Đỗ Xuân Thụ, Hồ Khánh Lâm . - Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2000. - 251 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000609
                                         00001172
  • 19 Xử lý tín hiệu và lọc số / Nguyễn Quốc Trung . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 377 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001164-00001165
  • 20 Kỹ thuật vi xử lý và lập trình Assembly cho hệ vi xử lý / Đỗ Xuân Tiến . - Hồ Chí Minh: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 349 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000670
                                         00001220
  • 21 Xử lý ảnh chuyên nghiệp với Adobe Photoshop 6.0 phần căn bản / Ông Văn Thông . - Hà Nội: Thống kê, 2001. - 148 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000262
  • 22 Embedded Microprocessor Systems : Real World Design / Ball Stuart R . - Lần thứ 3. - Amsterdam: Newnes, 2002. - 362 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016091
                                         00017186
  • 23 Giáo trình ngôn ngữ VHDL để thiết kế vi mạch / Nguyễn Quốc Tuấn . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2002. - 320 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011625
                                         00011639
  • 24 Công nghệ sinh học môi trường: T1: Công nghệ xử lý nước thải / Nguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị Thùy Dương . - : Đại học quốc gia Tp. HCM, 2003. - 439 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011328-00011329
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.892.361

    : 104.279

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến