Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  63  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Đất đai trong thời kỳ chuyển đổi: Cải cách và nghèo đói ở nông thôn Việt Nam / Ravallion Martin, Walle Dominique Van De . - Hà Nội: Văn hoá thông tin, . - 221 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000915
  • 2 Vai trò của nghị viện trong hạn chế tham nhũng = Thinking of you / Stapenhurst Rick, Johnston Niall, Pelizzo Riccardo . - America: Ngân hàng thế giới, . - 281 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000922
  • 3 Cuộc tấn công của con rồng : Cuộc chiến tranh nghìn năm / Hawksley Humphrey, Hoolberton Simon, Nguyễn Văn Lập chủ biên, Đặng Ngọc Lan [ và những người khác dịch] . - Hà Nội: Thông tấn, . - 350 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002696
  • 4 Pháp luật về lao động - tiền lương và bảo hiểm xã hội / Mạc Hoa, Châu Loan . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 1992. - 888 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002795
  • 5 Nhỏ là đẹp : Về lợi thế của quy mô vừa và nhỏ trong kinh tế = Small is beautiful : Economics as if people mattered / Schumacher E.F . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 1995. - 449 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000671
  • 6 A scientist speaks out: a perspnal perspective on science, society and change / Seaborg Glebb T . - Singapore: World Scientific, 1996. - 446 tr.; 24
    7 Genetic, Linguistic and Archaeological Perspectives on Human Diversity in Southeast Asia / Jin Li, Seielstad Mark, Xiao Chunjie . - Singapore: World Scientific, 2000. - 171 tr.; 24
    8 Xã hội học / Vũ Minh Tâm (chủ biên) . - Hà Nội: Giáo dục, 2001. - 279 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003218
  • 9 Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học1 / Tập thể tác giả . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2003. - 557 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001280-00001282
                                         00001396-00001397
  • 10 Những văn bản pháp luật mới về chế độ bảo hiểm xã hội / Hải Đăng . - Hà Nội: Thống kê, 2003. - 568 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002520
  • 11 Vì sao bạn nghèo / Cổ Cổ . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2003. - 290 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011820
  • 12 Sổ tay giáo dục phòng chống tệ nạn ma tuý trong trường học / Bộ giáo dục và đào tạo . - Hà Nội: Hà Nội, 2006. - 158 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003020
  • 13 Giáo trình xã hội học đại cương / Trần Trọng Huệ . - Hà Nội: ĐH Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh, 2007. - 178 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002433-00002437
  • 14 Khoa học công nghệ thông tin và điện tử triển vọng phát triển và ứng dụng trong hai thập niên tới / Vũ Đình Cự . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 277 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003851-00003853
  • 15 Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2007. - 297 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002396-00002400
  • 16 Giáo trình thống kê xã hội học / Đào Hữu Hồ . - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 207 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002463-00002466
  • 17 Bảo trợ xã hội / . - Hà Nội: Ngân hàng thế giới, 2007. - 146 tr.; 28
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001476
  • 18 Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học / Hội đồng Trung ương . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2007. - 555 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002361
                                         00002363-00002365
  • 19 Luật Bảo hiểm xã hội và hệ thống câu hỏi đáp / . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2007. - 227 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004581-00004582
  • 20 Kỷ nguyên hỗn loạn: Những khám phá trong thế giới mới / Alan Greenspan . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 600 tr.; 24
    21 Các hình thái tham nhũng / J. Edgardo Campos, Sanjay Pradhan . - Hà Nội: Văn hoá thông tin, 2008. - 597 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001144
  • 22 Sống với những người quanh ta : Vivre avec les autres / . - Hà Nội: Giáo dục, 2008. - 67 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004417-00004418
  • 23 Hỏi & đáp môn chủ nghĩa xã hội khoa học / . - Lần thứ 13. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 106 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006970
  • 24 An illustrated encylopaedia of traditional symbols / Cooper J.C . - London: Thames & Hudson, 2008. - 208 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006946
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.859.984

    : 71.902

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến