1 | | Xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ . - : ĐH Quốc gia Hà Nội, 1999. - 258 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003048 00003081 |
2 | | Bài tập xác suất và thống kê toán / Nguyễn Văn Cao (chủ biên) . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 204 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002797-00002798 |
3 | | Xác suất và thống kê toán / Hoàng Ngọc Nhậm . - Hồ Chí Minh: ĐH Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh, 2000. - 207 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003014 00003248-00003249 00003370 |
4 | | Bài tập xác suất / Đặng Hùng Thắng . - Hà Nội: Giáo dục, 2000. - 144 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002799-00002800 00003046 00003206 |
5 | | Advances in Statistics, Combinatorics and Related Area : Selected Papers from Scra2001-Fim Viii, Wollogong Conference University of Wollongong, Austra / . - Singapore: World Scientific, 2001. - 394 tr.; 24 |
6 | | Green, brown, and probability & brownian motion on the line / Chung Kai Lai . - Singapore: World Scientific, 2002. - 170 tr.; 24 |
7 | | Recent developments in stochastic analysis and related topics / Albeverio Sergio, Ma Zhi-Ming, Roeckner Michael . - Singapore: World Scientific, 2002. - 452 tr.; 24 |
8 | | Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Đại học Quốc gia, 2003. - 243 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001873-00001874 |
9 | | Xác suất thống kê và quá trình ngẫu nhiên / Nguyễn Chí Long . - Hà Nội: ĐH Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh, 2006. - 277 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002406-00002410 |
10 | | Bài tập xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn, Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ . - Lần thứ 3. - Hà Nội: ĐH Kinh tế quốc dân, 2006. - 258 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006244-00006245 |
11 | | Xác suất thống kê và ứng dụng / Lê Sĩ Đồng . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 239 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002401-00002405 |
12 | | Lý thuyết xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 250 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002371-00002375 |
13 | | Giáo trình : Lý thuyết xác suất thống kê và thống kê toán / Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn . - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 291 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002381-00002383 00002385 |
14 | | Bài tập xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 255 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002443-00002447 |
15 | | Giáo trình xác suất và thống kê / Phạm Văn Kiều . - Lần thứ 5. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 251 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00007785-00007786 |
16 | | Lý thuyết xác suất / Nguyễn Duy Tiến, Vũ Viết Yên . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 395 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007784 |
17 | | Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng / Đặng Hùng Thắng . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 219 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007781-00007782 |
18 | | Lí thuyết xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng . - Lần thứ 8. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 250 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007779-00007780 |
19 | | Bài tập xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng . - Lần thứ 9. - Hà Nội: Giáo dục, 2010. - 255 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007773-00007774 |
20 | | Giáo trình xác suất và thống kê / Lê Bá Long . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 334 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00007684-00007685 00010528-00010529 |
21 | | Bài tập xác suất / Đặng Hùng Thắng . - Lần thứ 11. - Hà Nội: Giáo dục, 2010. - 143 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007775-00007776 |
22 | | Lý thuyết xác suất thống kê / Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn . - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2011. - 287 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009323-00009324 |
23 | | Giáo trình xác suất thống kê / Dương Ngọc Hảo . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2011. - 199 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011910-00011912 00012123-00012125 |
24 | | Khôn ngoan không lại với giời / Mlodinow Leonard . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2012. - 374 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00012545-00012546 |