Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  27  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ . - : ĐH Quốc gia Hà Nội, 1999. - 258 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003048
                                         00003081
  • 2 Bài tập xác suất và thống kê toán / Nguyễn Văn Cao (chủ biên) . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 204 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002797-00002798
  • 3 Xác suất và thống kê toán / Hoàng Ngọc Nhậm . - Hồ Chí Minh: ĐH Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh, 2000. - 207 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003014
                                         00003248-00003249
                                         00003370
  • 4 Bài tập xác suất / Đặng Hùng Thắng . - Hà Nội: Giáo dục, 2000. - 144 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002799-00002800
                                         00003046
                                         00003206
  • 5 Advances in Statistics, Combinatorics and Related Area : Selected Papers from Scra2001-Fim Viii, Wollogong Conference University of Wollongong, Austra / . - Singapore: World Scientific, 2001. - 394 tr.; 24
    6 Green, brown, and probability & brownian motion on the line / Chung Kai Lai . - Singapore: World Scientific, 2002. - 170 tr.; 24
    7 Recent developments in stochastic analysis and related topics / Albeverio Sergio, Ma Zhi-Ming, Roeckner Michael . - Singapore: World Scientific, 2002. - 452 tr.; 24
    8 Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Đại học Quốc gia, 2003. - 243 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001873-00001874
  • 9 Xác suất thống kê và quá trình ngẫu nhiên / Nguyễn Chí Long . - Hà Nội: ĐH Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh, 2006. - 277 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002406-00002410
  • 10 Bài tập xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn, Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ . - Lần thứ 3. - Hà Nội: ĐH Kinh tế quốc dân, 2006. - 258 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006244-00006245
  • 11 Xác suất thống kê và ứng dụng / Lê Sĩ Đồng . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 239 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002401-00002405
  • 12 Lý thuyết xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 250 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002371-00002375
  • 13 Giáo trình : Lý thuyết xác suất thống kê và thống kê toán / Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn . - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 291 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002381-00002383
                                         00002385
  • 14 Bài tập xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 255 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002443-00002447
  • 15 Giáo trình xác suất và thống kê / Phạm Văn Kiều . - Lần thứ 5. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 251 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007785-00007786
  • 16 Lý thuyết xác suất / Nguyễn Duy Tiến, Vũ Viết Yên . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 395 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007784
  • 17 Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng / Đặng Hùng Thắng . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 219 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007781-00007782
  • 18 Lí thuyết xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng . - Lần thứ 8. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 250 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007779-00007780
  • 19 Bài tập xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng . - Lần thứ 9. - Hà Nội: Giáo dục, 2010. - 255 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007773-00007774
  • 20 Giáo trình xác suất và thống kê / Lê Bá Long . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 334 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007684-00007685
                                         00010528-00010529
  • 21 Bài tập xác suất / Đặng Hùng Thắng . - Lần thứ 11. - Hà Nội: Giáo dục, 2010. - 143 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007775-00007776
  • 22 Lý thuyết xác suất thống kê / Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn . - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2011. - 287 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009323-00009324
  • 23 Giáo trình xác suất thống kê / Dương Ngọc Hảo . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2011. - 199 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011910-00011912
                                         00012123-00012125
  • 24 Khôn ngoan không lại với giời / Mlodinow Leonard . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2012. - 374 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012545-00012546
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.874.194

    : 86.112

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến