| 1 |   |  Kỹ thuật vi xử lý và máy vi tính / Đỗ Xuân Thụ, Hồ Khánh Lâm . - Hồ Chí Minh:  Giáo dục,  2000. -  251 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000609                                      00001172 | 
	
		| 2 |   |  Kỹ thuật vi xử lý và lập trình Assembly cho hệ vi xử lý / Đỗ Xuân Tiến . - Hồ Chí Minh:  Khoa học và Kỹ thuật,  2001. -  349 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000670                                      00001220 | 
	
		| 3 |   |  Embedded Microprocessor Systems : Real World Design / Ball Stuart R . - Lần thứ 3. -  Amsterdam:  Newnes,  2002. -  362 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt:  00016091                                      00017186 | 
	
		| 4 |   |  Giáo trình ngôn ngữ VHDL để thiết kế vi mạch / Nguyễn Quốc Tuấn . - Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh,  2002. -  320 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt:  00011625                                      00011639 | 
	
		| 5 |   |  Vi xử lý / Hồ Trung Mỹ . - Lần thứ 2. -  Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia,  2006. -  593 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006197-00006198                                      00011621 | 
	
		| 6 |   |  Giáo trình kỹ thuật vi xử lý: T1 / Hồ Khánh Lâm . - Hà Nội:  Bưu điện,  2008. -  538 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006752-00006754 | 
	
		| 7 |   |  Giáo trình kỹ thuật vi xử lý: T2 / Hồ Khánh Lâm . - Hà Nội:  Bưu điện,  2008. -  570 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006755-00006757 | 
	
		| 8 |   |  Giáo trình vi xử lý / Nguyễn Đình Phú, Trương Ngọc Anh . - Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh,  2013. -  323 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012967-00012969 | 
	
		| 9 |   |  Vi xử lý và vi điều khiển / Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy . - Hà Nội:  Thanh niên,  2020. -  399 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018250-00018251 | 
	
		| 10 |   |  Introduction to Microprocessor-Based Systems Design / Giuliano Donzellini, Andrea Mattia Garavagno, Luca Oneto . - Switzerland : Springer, 2022. -  xxvi, 614 pages : Illustration ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020348 |