Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  1000  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Niên giám công nghệ thông tin Việt Nam 2005 = Vietnam IT Directory 2005 / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, . - 582 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000049
                                         00001610
                                         00001708
  • 2 Động vật hoang dã dưới góc nhìn văn hóa dân gian của người miền Tây Nam Bộ / Trần Minh Thương, Bùi Túy Phượng . - Hà Nội: Mỹ thuật, . - 512 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005534
  • 3 Kinh tế Việt Nam trên đường hội nhập : quản lý quá trình tự do hóa tài chính / Trần Ngọc Thơ . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 305 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000214
  • 4 Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX / . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, . - 351 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000993
  • 5 Chuyện kín cấm thành / Mai Thanh Hải . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, . - 244 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003608-00003609
                                         00004664
  • 6 Chế độ kế toán doanh nghiệp: Q2: Báo cáo tài chính, Chứng từ và sổ kế toán, Sơ đồ kế toán / Bộ Tài chính . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Giao thông vận tải, . - 543 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003508-00003509
  • 7 Thuế 2005 : Biểu thuế xuất khẩu - nhập khẩu tổng hợp và thuế GTGT hàng nhập khẩu / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, . - 927 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000333
  • 8 Định hướng phát triển kiến trúc Việt Nam đến năm 2020 / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, . - 61 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000232
  • 9 Hướng dẫn thực hiện chuẩn mực kế toán Việt Nam / Bộ Tài chính . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, . - 471 tr.; 28
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003498-00003502
  • 10 Lịch sử chính phủ Việt Nam 1955 - 1976: T2 / Lê Mậu Hãn . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, . - 506 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003483
  • 11 Lịch sử chính phủ Việt Nam 1976 - 2005: T3 / Lê Mậu Hãn . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, . - 591 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003484
  • 12 Giới thiệu các tổ chức hoạt động khoa học và chuyên gia có học hàm, học vị tại thành phố Hồ Chí Minh / . - Hồ Chí Minh: Hồ Chí Minh, . - 619 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000503
                                         00003144-00003145
  • 13 Lịch sử chính phủ Việt Nam 1945 - 1955: T1 / Lê Mậu Hãn . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, . - 454 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003482
  • 14 Đại nam nhất thống chí - Tập IV / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Huế: Thuận Hoá, . - 430 tr.; 21 cm. - ( (Quốc sử quán triều Nguyễn) )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003195
  • 15 Đại nam nhất thống chí - Tập II / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Huế: Thuận Hoá, . - 454 tr.; 21 cm. - ( (Quốc sử quán triều Nguyễn) )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003214
  • 16 Việt Nam hướng tới thế kỷ XXI = Vietnam is on the way reaching to the 21st century / . - Hà Nội: Hà Nội, . - 814 tr.; 29 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001013
  • 17 Đại Nam nhất thống chí - Tập V / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Huế: Thuận Hoá, . - 408 tr.; 21 cm. - ( (Quốc sử quán Triều Nguyễn) )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003087
  • 18 Tiềm lực và vai trò khoa học công nghệ Việt Nam / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 975 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001003
  • 19 Đại Việt sử ký toàn thư: tập I / . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, . - 536 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001251
  • 20 Đại Nam nhất thống trí - Tập I : Quốc sử quán Triều Nguyễn / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Huế: Thuận Hoá, . - 427 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002738
  • 21 Vietnam D' aujourd' hui Today / Nguyễn Hồng Sâm . - Hồ Chí Minh: , . - 206 tr.; 32 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000901
  • 22 Đại Việt sử ký toàn thư: tập II / . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, . - 826 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001252
  • 23 Đại Việt sử ký toàn thư: tập III / . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, . - 823 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001253
  • 24 900 thuật ngữ pháp lý Việt Nam / Nguyễn Ngọc Điệp, Đinh Thị Ngọc Dung . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, . - 305 tr.; 17 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000650
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.879.303

    : 91.221

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến