Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  50  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Hệ thống viễn thông : tập II / Phạm Minh Việt, Thái Hồng Nhị . - Hà Nội: Giáo dục, . - 224 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000196
                                         00001150
  • 2 Các tổng đài điện thoại trên mạng viễn thông Việt Nam : Công tác bảo dưỡng, khắc phục một số sự cố thường gặp / Lê Ngọc Giao, Nguyễn Quý Sỹ, Nguyễn Công Khởi . - Hà Nội: Bưu điện, . - 382 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000953
                                         00001209
  • 3 Hệ thống viễn thông : tập I / Phạm Minh Việt, Thái Hồng Nhị . - Hà Nội: Giáo dục, . - 240 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000195
                                         00001149
                                         00001490-00001491
  • 4 Báo hiệu kênh chung / . - Hồ Chí Minh: Trung tâm thông tin bưu điện, 1995. - 136 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000640
  • 5 Từ điển điện viễn thông - tin học Anh - Pháp - Việt / Hồ Vĩnh Thuận . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 1996. - 753 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000592
  • 6 Từ điển điện tử - tin học - truyền thông Anh - Việt : 20 000 thuật ngữ = English - Vietnamese dictionary of Electronics, computer Science and Communications / . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1997. - 80486 tr.; 25
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001011
  • 7 Thông tin di động số Cellular / Vũ Đức Thọ . - : Giáo dục, 1997. - 235 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001418
  • 8 Kết nối giữa các mạng viễn thông / . - Hà Nội: Bưu điện, 1998. - 221 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001180
  • 9 Giáo trình mạng cơ sở kỹ thuật chuyển mạch và tổng đài : T1 / Nguyễn Hồng Sơn, Hoàng Đức Hải . - Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2000. - 544 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000854
                                         00001592
                                         00001648
                                         00001707
                                         00011674
  • 10 Tiếng Anh chuyên ngành viễn thông = English for the Telecommunications / . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Bưu điện, 2001. - 300 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000635
                                         00001177
                                         00001709
  • 11 Mạng số liên kết đa dịch vụ : ISDN / Nguyễn Công Khởi . - Hà Nội: Bưu điện, 2001. - 139 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000952
  • 12 Mạng thông tin toàn quang / . - Hà Nội: Bưu điện, 2001. - 289 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000965
                                         00001635
  • 13 Mạng số liên kết dịch vụ ISDN / Nguyễn Minh Hoàng, Phạm Hồng Liên . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2001. - 196 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011627
  • 14 Quản trị kinh doanh bưu chính viễn thông / Bùi Xuân Phong . - Hà Nội: Bưu điện, 2001. - 298 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000658
  • 15 Những công nghệ viễn thông hiện đại / Nhóm tác giả ELICOM . - Hà Nội: Thống kê, 2001. - 318 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001477
                                         00001532
  • 16 Báo hiệu trong mạng viễn thông / Đỗ Mạnh Cường . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, 2001. - 220 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001606
                                         00003949
  • 17 Trí tuệ hóa mạng thông tin hiện đại / Học viện Công nghệ Bưu chính - Viễn thông . - Hà Nội: Bưu điện, 2002. - 253 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006766-00006767
  • 18 Tìm hiểu mạng và dịch vụ W - CDMA ( 3G) / Nguyễn Phương Loan . - Hà Nội: Bưu điện, 2002. - 174 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001621-00001622
  • 19 Lý thuyết cơ sở kỹ thuật siêu cao tần / Vũ Đình Thành . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2003. - 174 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011612
  • 20 Xử lý số tín hiệu và Wavelets: T1 / Lê Tiến Thường . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004. - 340 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006201-00006202
                                         00011626
                                         00011681
  • 21 Truyền số liệu và mạng thông tin số / Trần Văn Sư . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2005. - 490 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006199-00006200
                                         00008101-00008102
  • 22 Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật viễn thông / Nguyễn Quốc Huy . - Hà Nội: Bưu điện, 2006. - 79 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006732-00006733
  • 23 Những vấn đề thiết yếu về công nghệ viễn thông hiện đại / Mai Thế Nhượng, Nguyễn Ngô Việt . - Hà Nội: Bưu điện, 2006. - 417 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006764-00006765
  • 24 Chiến lược viễn thông : Hiện trạng và hướng đi trong tương lai / Toulmin Llewellyn ... [và những người khác] . - Hà Nội: Ngân hàng thế giới, 2006. - 95 tr.; 28 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000802
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.865.085

    : 77.003

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến