Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  98  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Vật liệu kỹ thuật điện : Tính chất - Đặc điểm - Thành phần công nghệ và ứng dụng / Nguyễn Xuân Phú, Hồ Xuân Thanh . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 365 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000748
                                         00001646-00001647
  • 2 Bài tập sức bền vật liệu / Phạm Ngọc Khánh, Vũ Văn Thành . - Hà Nội: Xây dựng, . - 488 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000582
  • 3 Sức bền vật liệu : Tập I / Lê Hoàng Tuấn, Bùi Công Thành . - Hồ Chí Minh: Trường ĐH Bách khoa TP. Hồ Chí Minh, . - 201 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003163
                                         00003376
  • 4 Kỹ thuật pha trộn màu và sơn / . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1997. - 222 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000946
  • 5 Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (và các tác giả khác) . - Hà Nội: Giáo dục, 1997. - 204 tr.; 21 cm
    6 Sử dụng vật liệu phi kim loại trong ngành cơ khí / Hoàng Trọng Bá . - Hồ Chí Minh: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 182 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000888
  • 7 Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (và các tác giả khác) . - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 343 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001859
  • 8 Vật liệu kĩ thuật nhiệt và kĩ thuật lạnh / Nguyễn Đức Lợi (và các tác giả khác) . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 299 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001616
                                         00003045
  • 9 Sức bền vật liệu : Tập II / Lê Hoàng Tuấn . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 301 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003119-00003120
  • 10 Vật liệu học / Arzamaxov B.N . - Hà Nội: Giáo dục, 2000. - 375 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000842
                                         00001573
  • 11 Vật liệu kỹ thuật điện : Tính chất - Đặc điểm - Thành phần - Công nghệ và ứng dụng / Nguyễn Xuân Phú, Hồ Xuân Thanh . - Hồ Chí Minh: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 563 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000430
                                         00001650
  • 12 Khung bê tông cốt thép / Trịnh Kim Đạm, Lê Bá Huế . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 177 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000220-00000221
  • 13 Vật liệu và sản phẩm trong xây dựng / Phùng Văn Lự . - Hà Nội: Xây dựng, 2002. - 294 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009742-00009745
  • 14 Sức bền vật liệu / Vũ Đình Lai, Nguyễn Xuân Lựu, Bùi Đình Nghi . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2002. - 466 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001473
  • 15 Tiêu chuẩn thiết kế thi công và nghiệm thu kết cấu gạch đá và gạch cốt thép / . - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 167 tr.; 31
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009708-00009711
  • 16 Tiêu chuẩn vật liệu xây dựng / . - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 194 tr.; 31
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010550-00010551
  • 17 Sức bền vật liệu : tập III / Lê Quang Minh . - Hà Nội: Giáo dục, 2003. - 156 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000246-00000247
  • 18 Mechanics of Materials (Kèm 1CD) / Pytel Andrew, Kiusalaas Jaan . - America: Thomson, 2003. - 545 tr.; 25
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007517
  • 19 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: T2: Cơ học vật liệu rời / Vũ Bá Minh, Hoàng Minh Nam . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004. - 261 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006145-00006146
  • 20 Vật liệu và công nghệ / Nguyễn Tứ . - Hà Nội: Trẻ, 2004. - 98 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003043
                                         00003082
  • 21 Sàn bê tông cốt thép toàn khối / Nguyễn Đình Cống . - Lần thứ 1. - Hà Nội: , 2005. - 100 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003685-00003686
  • 22 Vật liệu điện - điện tử / Dương Vũ Văn . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2005. - 305 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006175-00006176
  • 23 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: T7: Kỹ thuật sấy vật liệu / Nguyễn Văn Lụa . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2006. - 252 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006096-00006098
  • 24 Tiêu chuẩn phương pháp thử vật liệu xây dựng / . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006. - 1337 tr.; 30 cm. - ( (Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam) )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002259
  • Trang: 1 2 3 4 5
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.884.940

    : 96.858

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến