1 | | Vật lý đại cương 2 (Điện - Từ - Quang) / Nguyễn Thành Vấn . - Hồ Chí Minh: Trường ĐH Khoa học Tư nhiên TP.HCM, . - 304 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001189 00006271 |
2 | | History of Mathematical Sciences: Portugal and East Asia II / Saraiva Luis . - Singapore: World Scientific, 1998. - 182 tr.; 24 |
3 | | Giải bài tập và bài toán cơ sở Vật lý : tập II / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu . - Hà Nội: Giáo dục, 2000. - 288 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000144 00003142 00003255 00003306 |
4 | | The international workshop on technique and application of xenon detectors / . - Singapore: World Scientific, 2001. - 198 tr.; 24 |
5 | | Neutrino oscillations and their origin / . - Singapore: World Scientific, 2001. - 386 tr.; 24 |
6 | | Meson 2002 / . - Singapore: World Scientific, 2002. - 512 tr.; 24 |
7 | | Texas in tuscany: XXI symposium on relativistic astrophysics / Bandiera R., Maiolino R., Mannucci F . - Singapore: World Scientific, 2002. - 412 tr.; 24 |
8 | | Lie theory and its applications in physics V: proceeding of the fifth international workshop / Doebner H. D., Dobrev V. K . - Singapore: World Scientific, 2003. - 426 tr.; 24 |
9 | | Neutrino oscillations and their origin: the fourth international workshop / . - Singapore: World Scientific, 2003. - 481 tr.; 24 |
10 | | I. Ya Pomeranchuk and physics at the turn of the century / Berkov A., Narozhny N., Okun L . - Singapore: World Scientific, 2003. - 511 tr.; 24 |
11 | | Etudes on Theoretical Physics : Collection of Works Dedicated to 65th Anniversary of the Department of Theoretical Physics of Belarusian State Univers / Barkovsky L. M., Feranchuk I. D., Shnir Yakov M . - Singapore: World Scientific, 2004. - 394 tr.; 24 |
12 | | Vật lí đại cương: T3: Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình . - Hà Nội: Giáo dục, 2004. - 243 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00011789 |
13 | | Vật lý siêu dẫn / Nguyễn Huy Sinh . - Lần thứ 2. - Cà Mau: Giáo dục, 2006. - 190 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002534-00002535 |
14 | | Vật lý đại cương 1 (Cơ nhiệt) / Nguyễn Thành Vấn . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2006. - 290 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006280 |
15 | | Vật lý đại cương 2 (Điện và từ) / Nguyễn Thành Vấn . - Hồ Chí Minh: Trường ĐH Khoa học Tư nhiên TP.HCM, 2007. - 277 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006278 00013556-00013557 |
16 | | Vật lý đại cương - Các nguyên lý và ứng dụng, T1: Cơ học và nhiệt học / Trần Ngọc Hợi, Phạm Văn Thiều . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 511 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00007725-00007726 |
17 | | Vật lý đại cương - Các nguyên lý và ứng dụng, T2: Điện, từ, dao động và sóng / Trần Ngọc Hợi, Phạm Văn Thiều . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 487 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00007727-00007728 |
18 | | Vật lý đại cương - Các nguyên lý và ứng dụng, T3: Quang học và vật lý lượng tử / Trần Ngọc Hợi, Phạm Văn Thiều . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 414 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00007729-00007730 |
19 | | Vật lí đại cương. T3: P2 / . - Lần thứ 5. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 295 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007733-00007734 |
20 | | Phương pháp toán lí / Đỗ Đình Thanh, Vũ Văn Hùng . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 320 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007753-00007754 |
21 | | Thế giới lượng tử kỳ bí / Camejo Silvia Arroyo . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 278 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010002-00010004 |
22 | | Những câu chuyện phiêu lưu của Mr. Tompkins trong vương quốc tương đối và vương quốc nguyên tử / Gamow George . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 252 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006582-00006583 |
23 | | Từ xác định đến bất định: Những câu chuyện về khoa học và tư tưởng của thế kỷ 20 / Peat F. David . - Hà Nội: Tri thức, 2011. - 452 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00011051-00011053 |
24 | | Vật lý đại cương 2 (Điện - Từ - Quang) / Nguyễn Thành Vấn, Dương Hiếu Đẩu . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2016. - 335 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017597-00017600 |