1 | | Giáo trình vật lý / Nguyễn Tấn Lai (và các tác giả khác) . - Hà Nội: Trường Cao đẳng Kỹ nghệ TP.Hồ Chí Minh, . - 236 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001750-00001755 00001854 00002718 |
2 | | Vật lý công nghệ đời sống / Lê Nguyên Long, Nguyễn Khắc Mão . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Giáo dục, . - 278 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000256 |
3 | | Vật lý đại cương 2 (Điện - Từ - Quang) / Nguyễn Thành Vấn . - Hồ Chí Minh: Trường ĐH Khoa học Tư nhiên TP.HCM, . - 304 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001189 00006271 |
4 | | Particle Physics in Laboratory, Space and Universe : Proceedings of the Eleventh Lomonosov Conference on Elementary Particle Physics / Studenikin Alexander I . - Singapore: World Scientific, . - 421 tr.; 24 |
5 | | Einstein với khoa học và công nghệ hiện đại / Lê Minh Triết . - Hà Nội: TP. Hồ Chí Minh, . - 228 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001715-00001720 00001855-00001856 |
6 | | High energy electron-positron physics / Ali A., Soding P . - Singapore: World Scientific, 1988. - 870 tr.; 24 |
7 | | Quantum theory of angular momentum / Varshalovich D. A., Moskalev A. N., Khersonskii V. K . - Thanh Hóa: World Scientific, 1989. - 514 tr.; 29 |
8 | | The Many-Body Problem : An Encyclopedia of Exactly Solved Models in One Dimension / Mattis Daniel C . - Singapore: World Scientific, 1994. - 958 tr.; 26 |
9 | | Thủy lực : tập I / Vũ Văn Tảo, Nguyễn Cảnh Cầm . - Hà Nội: Giáo dục, 1994. - 267 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001860 |
10 | | Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý : tập I / Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hòa . - Hà Nội: Giáo dục, 1994. - 204 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000645 |
11 | | Bài tập vật lý đại cương: T3: Quang học - Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Giáo dục, 1997. - 211 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006279 |
12 | | History of Mathematical Sciences: Portugal and East Asia II / Saraiva Luis . - Singapore: World Scientific, 1998. - 182 tr.; 24 |
13 | | Thủy lực : tập II / Nguyễn Tài, Lê Bá Sơn . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Xây dựng, 1999. - 248 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000575 00001495 |
14 | | Plasma trạng thái thứ tư của chất / Nguyễn Ngọc Đạt . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1999. - 260 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003049 |
15 | | Origin of Matter and Evolution of Galaxies 2000 / . - : World Scientific, 2000. - 403 tr.; 24 |
16 | | Giải bài tập và bài toán cơ sở Vật lý : tập II / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu . - Hà Nội: Giáo dục, 2000. - 288 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000144 00003142 00003255 00003306 |
17 | | Perspectives in heavy ion physics / . - Singapore: World Scientific, 2001. - 494 tr.; 24 |
18 | | Condensation and coherence in condensed matter / Claeson T., Delsing P . - Singapore: World Scientific, 2001. - 185 tr.; 28 |
19 | | The Physics of Communication / Antoniou I, Sadovnichy V. A., Walther H . - Singapore: World Scientific, 2001. - 642 tr.; 24 |
20 | | New fields and strings subnuclear physics / Zichichi Antonino . - Singapore: World Scientific, 2001. - 387 tr.; 26 |
21 | | Neutrino oscillations and their origin / . - Singapore: World Scientific, 2001. - 386 tr.; 24 |
22 | | The international workshop on technique and application of xenon detectors / . - Singapore: World Scientific, 2001. - 198 tr.; 24 |
23 | | Electromagnetic probes of fundamental physics / Marciano W., White S . - Singapore: World Scientific, 2001. - 252 tr.; 26 |
24 | | Physics and Technology of Linear Accelerator Systems / . - Singapore: World Scientific, 2002. - 355 tr.; 24 |