| 1 |   |  Vật lí điện tử / Nguyễn Minh Hiển, Vũ Linh . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2003. -  302 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt:  00001675                                      00001683 | 
	
		| 2 |   |  Vật lí đại cương : Tập 3 : Phần II / Đỗ Trần Cát, Đặng Quang Khang, Nguyễn Văn Trị, .. . - Hà Nội:  Giáo dục,  2009. -  295 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015879-00015882 | 
	
		| 3 |   |  Cơ sở vật lí : Tập 3 : Nhiệt học / Halliday David, Resnick Robert, Walker Jearl, Ngô Quốc Quýnh, Hoàng Hữu Thư, Nguyễn Viết Kính . - Lần thứ 12. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2012. -  193 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015851-00015854 | 
	
		| 4 |   |  Cơ sở vật lí : Tập 2 : Cơ học - II / Halliday David, Resnick Robert, Walker Jearl, Ngô Quốc Quýnh (dịch), Phan Văn Thích (dịch), Ngô Quốc Quýnh, Hoàng Hữu Thư . - Lần thứ 12. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2013. -  391 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015847-00015850 | 
	
		| 5 |   |  Bài tập vật lí đại cương : Tập 3 : Quang học - vật lí lượng tử / Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa . - Lần thứ 20. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2014. -  223 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015887-00015890 | 
	
		| 6 |   |  Vật lí đại cương : Tập 2 : Điện - giao động - sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ . - Lần thứ 22. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2014. -  342 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015871-00015874 | 
	
		| 7 |   |  Vật lí đại cương : Tập 1: Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình . - Lần thứ 23. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2015. -  267 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015867-00015870 | 
	
		| 8 |   |  Cơ sở vật lí : Tập 5 : Điện học II / Halliday David, Resnick Robert, Walker Jearl, Hoàng Hữu Thư, Đàm Trung Đồn, Lê Khắc Bình, Đào Kim Ngọc . - Lần thứ 8. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2015. -  331 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015859-00015862                                      00016454-00016458 | 
	
		| 9 |   |  Vật lí đại cương : Tập 3 : Phần I / Lương Duyên Bình, Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng . - Lần thứ 22. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2015. -  247 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015875-00015878 | 
	
		| 10 |   |  Cơ sở vật lí : Tập 6 : Quang học và vật lí lượng tử / Halliday David, Resnick Robert, Walker Jearl . - Lần thứ 10. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2016. -  503 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015863-00015866                                      00016942-00016946 | 
	
		| 11 |   |  Cơ sở vật lí : Tập 4 : Điện học / Halliday David, Resnick Robert, Walker Jearl, Đàm Trung Đồn, Lê Khắc Bình, Hoàng Hữu Thư . - Lần thứ 14. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2016. -  295 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015855-00015858                                      00016937-00016941 | 
	
		| 12 |   |  Bài tập vật lí đại cương : Tập 1 : Cơ - nhiệt / Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng . - Lần thứ 22. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2016. -  198 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015883-00015886 | 
	
		| 13 |   |  Cơ sở vật lí : Tập 1 : Cơ học - I / Halliday David, Resnick Robert, Walker Jearl, Ngô Quốc Quýnh (dịch), Đào Kim Ngọc (dịch), Hoàng Hữu Thư (hiệu đính) . - Lần thứ 13. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2016. -  403 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015843-00015846                                      00016922-00016926 | 
	
		| 14 |   |  Vật lí đại cương : Tập 3 : Phần I / Lương Duyên Bình, Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng . - Lần thứ 23. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2016. -  247 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016464-00016466 | 
	
		| 15 |   |  Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lí : Tập 1 / Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hòa . - Lần thứ 10. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2016. -  247 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016507-00016510 | 
	
		| 16 |   |  Cơ sở vật lí : Tập 3 : Nhiệt học / Halliday David, Resnick Robert, Walker Jearl, Nguyễn Viết Kính (dịch), Ngô Quốc Quýnh, Hoàng Hữu Thư . - Lần thứ 3. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2017. -  193 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016932-00016936 | 
	
		| 17 |   |  Vật lí đại cương : Tập 1: Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình . - Lần thứ 24. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2017. -  267 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016470-00016473 |