1 | | Văn hoá cuộc sống / Hoàng Thanh Minh . - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, 1995. - 143 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002686 |
2 | | Những điều cấm kỵ trong xử thế / Phụng Ái . - Hà Nội: Thanh niên, 1997. - 323 tr.; 18 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002770 |
3 | | Việc họ / Tân Việt . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 1997. - 115 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003188 |
4 | | Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Quốc Vượng (cùng những người khác) . - : Giáo dục, 1998. - 288 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002769 |
5 | | Nền nếp gia phong / Phạm công Sơn . - Hà Nội: Đồng Tháp, 1998. - 179 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003287 |
6 | | Văn hoá với thanh niên - thanh niên với văn hoá một số vấn đề lý luận và thực tiễn / Ban tư tưởng - văn hoá trung ương . - Hà Nội: Hà Nội, 2002. - 456 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003288 |
7 | | Văn hoá vùng và phân vùng văn hoá ở Việt Nam = Cultural areas and the delmitation of cultural areas in Vietnam / Ngô Đức Thịnh . - Tp. Hồ Chí Minh : NXB Trẻ, 2004. - 425 tr : ảnh ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020264 |
8 | | Dòng chảy văn hoá Việt Nam / Niculin N.I . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2006. - 533 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003194 |
9 | | Bài giảng văn hoá kinh doanh / Dương Thị Liễu . - Hà Nội: ĐH Kinh tế quốc dân, 2008. - 435 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004562-00004564 |
10 | | Hỏi đáp về những điều kiêng kỵ trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2009. - 209 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007136-00007137 |
11 | | Hỏi đáp về văn hóa ẩm thực và trang phục truyền thống các dân tộc Việt Nam / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2009. - 206 tr.; 21 cm. - ( Tủ sách văn hóa ) Số Đăng ký cá biệt: 00007134-00007135 |
12 | | Hỏi đáp về hội làng Việt Nam / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2009. - 225 tr.; 21 cm. - ( Tủ sách văn hóa ) Số Đăng ký cá biệt: 00007129 |
13 | | Đặc trưng ngôn ngữ và văn hóa giao tiếp tiếng Việt / Hữu Đạt . - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 263 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007816-00007817 |
14 | | Cuốn sách và tôi / Vương Hồng Sển . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010. - 277 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007201-00007202 |
15 | | An giang đôi nét văn hóa đặc trưng vùng đất bán sơn địa / Nguyễn Hữu Hiệp . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2010. - 359 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007472 |
16 | | Người Chu-Ru ở Lâm Đồng / Hoàng Sơn . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 251 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010717 |
17 | | Tiến trình văn hóa Việt Nam từ khởi thủy đến thế kỷ XIX / Nguyễn Khắc Thuần . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2010. - 1024 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00010407-00010409 |
18 | | Đồng bằng sông Cửu long - vùng đất, con người / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2010. - 226 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008038-00008039 |
19 | | Đông Nam bộ - vùng đất, con người / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2010. - 216 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008042-00008043 |
20 | | Đồng bằng sông Hồng - vùng đất, con người / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2010. - 237 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008044-00008045 |
21 | | Đông bắc - vùng đất, con người / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2010. - 236 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008046 |
22 | | Tây bắc - vùng đất, con người / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2010. - 196 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008067-00008068 |
23 | | Tây nguyên - vùng đất, con người / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2010. - 239 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008069-00008070 |
24 | | Nam Trung bộ - vùng đất, con người / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2010. - 256 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008073-00008074 |