Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  58  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Văn hoá cuộc sống / Hoàng Thanh Minh . - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, 1995. - 143 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002686
  • 2 Những điều cấm kỵ trong xử thế / Phụng Ái . - Hà Nội: Thanh niên, 1997. - 323 tr.; 18 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002770
  • 3 Việc họ / Tân Việt . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 1997. - 115 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003188
  • 4 Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Quốc Vượng (cùng những người khác) . - : Giáo dục, 1998. - 288 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002769
  • 5 Nền nếp gia phong / Phạm công Sơn . - Hà Nội: Đồng Tháp, 1998. - 179 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003287
  • 6 Văn hoá với thanh niên - thanh niên với văn hoá một số vấn đề lý luận và thực tiễn / Ban tư tưởng - văn hoá trung ương . - Hà Nội: Hà Nội, 2002. - 456 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003288
  • 7 Văn hoá vùng và phân vùng văn hoá ở Việt Nam = Cultural areas and the delmitation of cultural areas in Vietnam / Ngô Đức Thịnh . - Tp. Hồ Chí Minh : NXB Trẻ, 2004. - 425 tr : ảnh ; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00020264
  • 8 Dòng chảy văn hoá Việt Nam / Niculin N.I . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2006. - 533 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003194
  • 9 Bài giảng văn hoá kinh doanh / Dương Thị Liễu . - Hà Nội: ĐH Kinh tế quốc dân, 2008. - 435 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004562-00004564
  • 10 Hỏi đáp về những điều kiêng kỵ trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2009. - 209 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007136-00007137
  • 11 Hỏi đáp về văn hóa ẩm thực và trang phục truyền thống các dân tộc Việt Nam / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2009. - 206 tr.; 21 cm. - ( Tủ sách văn hóa )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007134-00007135
  • 12 Hỏi đáp về hội làng Việt Nam / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2009. - 225 tr.; 21 cm. - ( Tủ sách văn hóa )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007129
  • 13 Đặc trưng ngôn ngữ và văn hóa giao tiếp tiếng Việt / Hữu Đạt . - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 263 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007816-00007817
  • 14 Cuốn sách và tôi / Vương Hồng Sển . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010. - 277 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007201-00007202
  • 15 An giang đôi nét văn hóa đặc trưng vùng đất bán sơn địa / Nguyễn Hữu Hiệp . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2010. - 359 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007472
  • 16 Người Chu-Ru ở Lâm Đồng / Hoàng Sơn . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 251 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010717
  • 17 Tiến trình văn hóa Việt Nam từ khởi thủy đến thế kỷ XIX / Nguyễn Khắc Thuần . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2010. - 1024 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010407-00010409
  • 18 Đồng bằng sông Cửu long - vùng đất, con người / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2010. - 226 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008038-00008039
  • 19 Đông Nam bộ - vùng đất, con người / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2010. - 216 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008042-00008043
  • 20 Đồng bằng sông Hồng - vùng đất, con người / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2010. - 237 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008044-00008045
  • 21 Đông bắc - vùng đất, con người / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2010. - 236 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008046
  • 22 Tây bắc - vùng đất, con người / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2010. - 196 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008067-00008068
  • 23 Tây nguyên - vùng đất, con người / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2010. - 239 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008069-00008070
  • 24 Nam Trung bộ - vùng đất, con người / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2010. - 256 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008073-00008074
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.854.529

    : 66.447

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến