1 |  | Lê Quý Đôn / Bùi Hanh Cẩn . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, . - 251 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002656 |
2 |  | Truyện nói trạng / Nguyễn Giao Cư, Phan Diên Vỹ, Sơn Hà sưu tầm và biên soạn . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, . - 498 tr.; 21 cm. - ( (Kho tàng văn học dân gian Việt Nam) ) Số Đăng ký cá biệt: 00001584 |
3 |  | Thế giới của chúng mình : tập II / Roman Annette . - Hà Nội: Ngân hàng thế giới, . - 38 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000975 00002743-00002744 |
4 |  | Thế giới của chúng mình : tập I / Roman Annette . - Hà Nội: Ngân hàng thế giới, . - 38 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000974 00002741-00002742 |
5 |  | Từ điển truyện Kiều / Đào Duy Anh . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 1974. - 557 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000744 |
6 |  | Shame : A Faith Perspective / Albers Robert H . - London: The Haworth Pastoral Press, 1995. - 147 tr.; 22 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001015 |
7 |  | Cánh én mùa xuân / Hà Bình Nhưỡng . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1995. - 345 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002689 |
8 |  | Truyện Kiều / Nguyễn Du, Nguyễn Thạnh Giang (khảo đính và chú giải), Lê Lam ( trình bày và minh họa) . - Hà Nội: Giáo dục, 1996. - 243 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017924 |
9 |  | Đạo diễn phim truyện Việt Nam : Tập 1 / Trần Luân Kim . - : , 1998. - 275 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016216 |
10 |  | Hành trình đi tìm hạnh phúc / Trịnh Trung Hòa . - Hồ Chí Minh: Thanh niên, 1998. - 471 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000927 |
11 |  | Ernest Hemingway : Truyện ngắn : tập II / Ernest Hemingway . - Hà Nội: Văn học, 1998. - 390 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000728 |
12 |  | Anh chồng của vợ tôi / Pirandello Luigi, Vũ Đình Phòng dịch . - Hà Nội: Hội nhà văn, 1999. - 317 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002630 |
13 |  | Xuân thu chiến quốc / Mộng Bình Sơn (dịch) . - Hà Nội: Văn học, 2000. - 744 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002763 |
14 |  | Hai vạn dặm dưới biển : Tập I / Verne Jules . - Hà Nội: Văn học, 2000. - 229 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003028 |
15 |  | 100 truyện cực ngắn thế giới / . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2000. - 391 tr.; 14 x 14 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003068-00003069 |
16 |  | Màu đen trong ký ức / Thompson Cariene . - : Thanh niên, 2001. - tr.; (Tủ sách : Lâu đài xanh) Số Đăng ký cá biệt: 00001516 |
17 |  | Cây lẻ bạn : Tập truyện ngắn / Nguyễn Thu Phương . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2001. - tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002654 |
18 |  | Làng Tuyên : tập II / . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Văn học, 2002. - 481 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000710 |
19 |  | Làng Tuyên : tập III / . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Văn học, 2002. - 478 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000711 |
20 |  | Làng Tuyên : tập I / . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Văn học, 2002. - 403 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000709 |
21 |  | Kẻ giết người đội lốt : Truyện trinh thám / Garner Erl Stenly, Nguyễn Văn Thảo dịch . - Hà Nội: Công an nhân dân, 2002. - 337 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002638 |
22 |  | Nghìn lẻ một ngày : Truyện cổ Ba Tư / Pétis de La Croix, François, Phan Quang (dịch và giới thiệu) . - Hà Nội: Kim Đồng, 2004. - 967 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017933 |
23 |  | Eragon cậu bé cưỡi rồng : Tập 2 / Paolini Christopher, Đặng Phi Bằng (dịch) . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2004. - 309 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017878 |
24 |  | Eragon cậu bé cưỡi rồng : Tập 1 / Paolini Christopher, Đặng Phi Bằng (dịch) . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2004. - 368 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017877 |