Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  39  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 The London look fashion from street to catwalk / Breward Christoper, Ehrman Edwina, Evans Caroline . - London: Yale University, 2004. - 174 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005815-00005816
  • 2 Trang phục Việt Nam (Dân tộc Việt) / Đoàn Thị Tình . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2006. - 214 tr.; 30
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011295-00011298
  • 3 Hỏi đáp về làng nghề truyền thống Việt Nam / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2009. - 186 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007130-00007131
  • 4 Hỏi đáp về văn hóa ẩm thực và trang phục truyền thống các dân tộc Việt Nam / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2009. - 206 tr.; 21 cm. - ( Tủ sách văn hóa )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007134-00007135
  • 5 Hỏi đáp về trang phục truyền thống Việt Nam / Phạm Anh Trang . - Hà Nội: Thời đại, 2010. - 196 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009314-00009316
  • 6 Làng nghề và những nghề thủ công truyền thống ở Bắc Giang / Nguyễn Thu Minh, Trần Văn Lạng . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2010. - 347 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007489
  • 7 Nghề và làng nghề truyền thống ở Nam Định / . - Hà Nội: Lao động, 2010. - 266 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009380
  • 8 Nghề rèn Phương Danh / Đinh Bá Hòa . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2010. - 106 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009862
  • 9 Nghề thủ công truyền thống của các dân tộc Tây nguyên / Linh Nga Niê Kdam . - Hà Nội: Văn học, 2010. - 363 tr.; 20
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008036-00008037
  • 10 Làng nghề thủ công Hà Nội / Hà Nguyễn . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 72 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008364-00008366
  • 11 Nghề và làng nghề truyền thống đất Quảng / Võ Văn Hòe, Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2012. - 837 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011433
  • 12 Ngàn năm áo mũ: Lịch sử trang phục Việt Nam giai đoạn 1009 - 1945 / Trần Quang Đức . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Thế giới, 2013. - 397 tr.; 25 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013344-00013346
  • 13 Giáo trình trang phục các dân tộc Việt Nam / Nguyễn Thị Luyên . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 187 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012943-00012945
  • 14 Một số nghề mọn ở đồng bắc Bắc bộ xưa và nay / Nguyễn Quang Khải . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 389 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012853
  • 15 Nghệ thuật chạm gỗ và tạc tượng đồng bằng sông Hồng / Trương Duy Bích, Trương Minh Hằng . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 403 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013515
  • 16 Trang phục truyền thống các tộc người, nhóm ngôn ngữ Nam Đảo và việc bảo tồn giá trị văn hóa trang phục / Ma Ngọc Dung . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 410 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014509
  • 17 Nghề và làng nghề thủ công ở Thái Bình / Nguyễn Thanh . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 274 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013527
  • 18 Làng cổ truyền Vĩnh Phúc / Xuân Mai . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 183 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013514
  • 19 Tìm hiểu làng nghề thủ công điêu khắc cổ truyền / Chu Quang Trứ . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 123 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014483
  • 20 Khảo sát thực trạng văn hóa lễ hội truyền thống của người Việt ở Đồng Bằng Bắc Bộ / Nguyễn Quang Lê, Lê văn Kỳ, Phạm Quỳnh Phương, Nguyễn Thị Hương Liên . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 566 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005504
  • 21 Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác: Quyển 1 / Nhiều tác giả . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 914 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001072
  • 22 Các nghề thủ công và văn hóa ẩm thực truyền thống vùng Đất Tổ / Đặng Đình Thuận . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 551 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005014
  • 23 Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác: Quyển 2 / Nhiều tác giả . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 555 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003991
  • 24 Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam nghề mộc, chạm / Nhiều tác giả . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 666 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003948
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.904.031

    : 115.949

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến