| 1 |   |  Ỷ thiên đồ long ký tập III / Kim Dung, Lê Việt Anh dịch, Lê Khánh Trường (dịch) . - Hà Nội:  Văn học,  . -  370 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003126 | 
	
		| 2 |   |  Ỷ thiên đồ long ký - Tâp VI / Kim Dung, Lê Khánh Trường (dịch) . - Hà Nội:  Văn học,  . -  372 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003128 | 
	
		| 3 |   |  Liêu trai chí dị / Bồ Tùng Linh . - Lần thứ 4. -  Hà Nội:  Văn học,  . -  641 tr.;  21 cm. - (  ( Văn học cổ điển nước ngoài . Văn học Trung Quốc) ) Số Đăng ký cá biệt: 00002701 | 
	
		| 4 |   |  Thần điêu hiệp lữ tập III / Kim Dung, Lê Khánh Tường dịch . - Hà Nội:  Văn học,  . -  364 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002679 | 
	
		| 5 |   |  Vũ điệu với người khổng lồ Trung Quốc, Ấn Độ và nền kinh tế toàn cầu / Winters L. Alan, Yusuf Shahid . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Ngân hàng thế giới,  . -  279 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000386 | 
	
		| 6 |   |  Chinese pottery and porcelain / Li Zhiyan, Cheng Wen . - Beijing:  Foreign Languages Press,  1984. -  209 tr.;  26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017303 | 
	
		| 7 |   |  Danh ngôn Trung Hoa / Nguyễn Hữu trọng . - Hà Nội:  Nxb Đồng Nai,  1995. -  122 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003384 | 
	
		| 8 |   |  Tinh hoa gương sáng cổ nhân / Nguyễn Tôn Nhan . - Hà Nội:  Văn học,  1998. -  259 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003351 | 
	
		| 9 |   |  Món ăn Trung Quốc = A little Chinese cookbook / Phạm Kim Hường (dịch) . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  1998. -  58 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002665 | 
	
		| 10 |   |  Tể tướng Lưu gù / Ân Văn Nghiễn . - Hà Nội:  Hội nhà văn,  1999. -  714 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000706 | 
	
		| 11 |   |  Con đường tơ lụa / Xa Mộ Kỳ . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2000. -   tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000926 | 
	
		| 12 |   |  Xuân thu chiến quốc / Mộng Bình Sơn (dịch) . - Hà Nội:  Văn học,  2000. -  744 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002763 | 
	
		| 13 |   |  Tái sanh duyên - Tập I / Mộng Bình Sơn . - :  Hải Phòng,  2000. -  431 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003354 | 
	
		| 14 |   |  Tư Mã Thiên ông tổ ngành sử học / Nguyễn Trường (dịch), Nguyễn Nguyên Quân (dịch) . - Hà Nội:  Thanh niên,  2000. -  210 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt:  00003266                                      00003307 | 
	
		| 15 |   |  Bông cúc vàng / Quỳnh Dao, Nguyễn Thị Ngọc Hoa (dịch) . - Hà Nội:  Hội nhà văn,  2000. -  355 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt:  00003036                                      00003084 | 
	
		| 16 |   |  Tái sanh duyên : Tập II /  . - Hải Phòng:  Nxb Hải Phòng,  2000. -  430 tr.;  21 cm. - (  (Văn học cổ Trung Quốc) ) Số Đăng ký cá biệt: 00002692 | 
	
		| 17 |   |  Hòn vọng phu / Quỳnh Dao, Hoài Anh dịch . - Hà Nội:  Văn học,  2001. -  312 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003358 | 
	
		| 18 |   |  Các hoàng đế Trung hoa / Đặng Duy Phúc . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2001. -  493 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003337 | 
	
		| 19 |   |  Bọt sóng / Quỳnh Dao, Minh Khuê dịch . - Hà Nội:  Văn học,  2001. -  358 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002633 | 
	
		| 20 |   |  Tình không phai / Quỳnh Dao . - Hà Nội:  Văn học,  2001. -  266 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002653 | 
	
		| 21 |   |  Thiên đường bốc cháy : Tiểu thuyết / Quỳnh Dao, Hoài Anh dịch . - Hà Nội:  Văn học,  2001. -  357 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002637 | 
	
		| 22 |   |  Tống khánh linh tình yêu và sự nghiệp / Lưu Tiên Bình (chủ biên) . - Hà Nội:  Công an nhân dân,  2001. -  430 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003316 | 
	
		| 23 |   |  Tình vẫn đẹp sao : Tiểu thuyết / Quỳnh Dao, Liêu Quốc Nhĩ dịch . - Hà Nội:  Hội nhà văn,  2002. -  359 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002636 | 
	
		| 24 |   |  Hồ Cẩm Đào / Hà Trung Thạch . - Hà Nội:  Lao động,  2002. -  317 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002669 |