| 1 |  | Trắc địa quy hoạch đường và đô thị / Vũ Thặng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, . - 272 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000328-00000331 |
| 2 |  | Trắc địa đại cương / Nguyễn Tấn Lộc (và các tác giả khác) . - Hồ Chí Minh: Trường ĐH Bách khoa TP. Hồ Chí Minh, 1996. - 274 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003325 |
| 3 |  | Tính toán trắc địa và cơ sở dữ liệu / Hoàng Ngọc Hà . - Hà Nội: Giáo dục, 2001. - 219 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000228-00000229 |
| 4 |  | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và giải bài tập trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên . - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 175 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000268-00000269 |
| 5 |  | Trắc địa ứng dụng / Nguyễn Thế Thận . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 391 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003631-00003632 |
| 6 |  | Trắc địa đại cương / Nguyễn Tấn Lộc . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2008. - 196 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006151-00006152 |
| 7 |  | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và giải bài tập trắc địa / Phạm Văn Chuyên . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 189 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00011144-00011147 |
| 8 |  | Sai số và bình sai trong trắc địa / Vũ Thặng, Vũ Thái Hà . - Hà Nội: Xây dựng, 2016. - 283 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 279 ) Số Đăng ký cá biệt: 00019064-00019065 |
| 9 |  | Trắc địa đại cương / Nguyễn Tấn Lộc . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2018. - 250 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016972-00016981 |
| 10 |  | Bình sai tính toán lưới trắc địa và GPS/GNSS / Hoàng Ngọc Hà . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2020. - 449 tr. : bảng, biểu đồ ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00021682 |